Chuyển đổi 2 HBAR sang AUD
Chuyển đổi 2 HBAR sang AUD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,234 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:27, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,23377200 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 219.422.648 AU$. Hedera giảm -3.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.12%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,51 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 27.
Vốn hóa thị trường
9,91 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
219,42 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:27 , việc chuyển đổi 2 Hedera (HBAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.467544 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,23377200 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Australian Dollar

HBAR
AUD
0.01
HBAR
0,00233772
AUD
0.1
HBAR
0,02337720
AUD
1
HBAR
0,23377200
AUD
2
HBAR
0,46754400
AUD
3
HBAR
0,70131600
AUD
5
HBAR
1,168860
AUD
10
HBAR
2,337720
AUD
20
HBAR
4,675440
AUD
25
HBAR
5,844300
AUD
50
HBAR
11,6886
AUD
100
HBAR
23,3772
AUD
250
HBAR
58,4430
AUD
500
HBAR
116,886
AUD
1000
HBAR
233,772
AUD
2500
HBAR
584,430
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang Hedera
AUD

HBAR
0.01
AUD
0,04277672
HBAR
0.1
AUD
0,42776723
HBAR
1
AUD
4,277672
HBAR
2
AUD
8,555345
HBAR
3
AUD
12,8330
HBAR
5
AUD
21,3884
HBAR
10
AUD
42,7767
HBAR
20
AUD
85,5534
HBAR
25
AUD
106,942
HBAR
50
AUD
213,884
HBAR
100
AUD
427,767
HBAR
250
AUD
1.069,418
HBAR
500
AUD
2.138,836
HBAR
1000
AUD
4.277,672
HBAR
2500
AUD
10.694,181
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AUD được tạo vào lúc 04:27:56 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC