Chuyển đổi 2 HBAR sang AUD
Chuyển đổi 2 HBAR sang AUD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,213 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:18, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến AUD
Theo dõi
22:18, 25 tháng 11, 2024
0 AUD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,21253200 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 924.975.299 AU$. Hedera giảm -2.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -1.52%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.864.622,83 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 31.
Vốn hóa thị trường
8,1 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
924,98 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:18 , việc chuyển đổi 2 Hedera (HBAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.425064 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,21253200 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Australian Dollar
HBAR
AUD
0.01
HBAR
0,00212532
AUD
0.1
HBAR
0,02125320
AUD
1
HBAR
0,21253200
AUD
2
HBAR
0,42506400
AUD
3
HBAR
0,63759600
AUD
5
HBAR
1,062660
AUD
10
HBAR
2,125320
AUD
20
HBAR
4,250640
AUD
25
HBAR
5,313300
AUD
50
HBAR
10,6266
AUD
100
HBAR
21,2532
AUD
250
HBAR
53,1330
AUD
500
HBAR
106,266
AUD
1000
HBAR
212,532
AUD
2500
HBAR
531,330
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang Hedera
AUD
HBAR
0.01
AUD
0,04705174
HBAR
0.1
AUD
0,47051738
HBAR
1
AUD
4,705174
HBAR
2
AUD
9,410348
HBAR
3
AUD
14,1155
HBAR
5
AUD
23,5259
HBAR
10
AUD
47,0517
HBAR
20
AUD
94,1035
HBAR
25
AUD
117,629
HBAR
50
AUD
235,259
HBAR
100
AUD
470,517
HBAR
250
AUD
1.176,293
HBAR
500
AUD
2.352,587
HBAR
1000
AUD
4.705,174
HBAR
2500
AUD
11.762,935
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AUD được tạo vào lúc 22:18:57 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC