Chuyển đổi 20 AUD sang HBAR
Chuyển đổi 20 AUD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,373 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:01, 19 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến AUD
Theo dõi
15:01, 19 tháng 8, 2025
0 AUD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,37283400 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 436.303.511 AU$. Hedera giảm -0.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.24%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,59 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
15,76 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
436,3 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:01 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.372834 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,37283400 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Australian Dollar

HBAR
AUD
0.01
HBAR
0,00372834
AUD
0.1
HBAR
0,03728340
AUD
1
HBAR
0,37283400
AUD
2
HBAR
0,74566800
AUD
3
HBAR
1,118502
AUD
5
HBAR
1,864170
AUD
10
HBAR
3,728340
AUD
20
HBAR
7,456680
AUD
25
HBAR
9,320850
AUD
50
HBAR
18,6417
AUD
100
HBAR
37,2834
AUD
250
HBAR
93,2085
AUD
500
HBAR
186,417
AUD
1000
HBAR
372,834
AUD
2500
HBAR
932,085
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang Hedera
AUD

HBAR
0.01
AUD
0,02682159
HBAR
0.1
AUD
0,26821588
HBAR
1
AUD
2,682159
HBAR
2
AUD
5,364318
HBAR
3
AUD
8,046476
HBAR
5
AUD
13,4108
HBAR
10
AUD
26,8216
HBAR
20
AUD
53,6432
HBAR
25
AUD
67,0540
HBAR
50
AUD
134,108
HBAR
100
AUD
268,216
HBAR
250
AUD
670,540
HBAR
500
AUD
1.341,079
HBAR
1000
AUD
2.682,159
HBAR
2500
AUD
6.705,397
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AUD được tạo vào lúc 15:01:08 19/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC