Chuyển đổi 50 AUD sang HBAR
Chuyển đổi 50 AUD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,434 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:14, 21 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến AUD
Theo dõi
23:14, 21 tháng 7, 2025
0 AUD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,43352100 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.123.283.808 AU$. Hedera tăng +1.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.46%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.670.019,33 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
18,36 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
1,12 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:14 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.433521 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,43352100 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Australian Dollar

HBAR
AUD
0.01
HBAR
0,00433521
AUD
0.1
HBAR
0,04335210
AUD
1
HBAR
0,43352100
AUD
2
HBAR
0,86704200
AUD
3
HBAR
1,300563
AUD
5
HBAR
2,167605
AUD
10
HBAR
4,335210
AUD
20
HBAR
8,670420
AUD
25
HBAR
10,8380
AUD
50
HBAR
21,6761
AUD
100
HBAR
43,3521
AUD
250
HBAR
108,380
AUD
500
HBAR
216,761
AUD
1000
HBAR
433,521
AUD
2500
HBAR
1.083,803
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang Hedera
AUD

HBAR
0.01
AUD
0,02306693
HBAR
0.1
AUD
0,23066933
HBAR
1
AUD
2,306693
HBAR
2
AUD
4,613387
HBAR
3
AUD
6,920080
HBAR
5
AUD
11,5335
HBAR
10
AUD
23,0669
HBAR
20
AUD
46,1339
HBAR
25
AUD
57,6673
HBAR
50
AUD
115,335
HBAR
100
AUD
230,669
HBAR
250
AUD
576,673
HBAR
500
AUD
1.153,347
HBAR
1000
AUD
2.306,693
HBAR
2500
AUD
5.766,733
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AUD được tạo vào lúc 23:14:35 21/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC