Chuyển đổi 50 AUD sang HBAR
Chuyển đổi 50 AUD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,262 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:47, 15 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,26202100 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 347.329.628 AU$. Hedera giảm -0.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.18%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.228.651.561,81 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 21.
Vốn hóa thị trường
11,07 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,23 T US$
Khối lượng (24h)
347,33 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:47 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.262021 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,26202100 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Australian Dollar

HBAR
AUD
0.01
HBAR
0,00262021
AUD
0.1
HBAR
0,02620210
AUD
1
HBAR
0,26202100
AUD
2
HBAR
0,52404200
AUD
3
HBAR
0,78606300
AUD
5
HBAR
1,310105
AUD
10
HBAR
2,620210
AUD
20
HBAR
5,240420
AUD
25
HBAR
6,550525
AUD
50
HBAR
13,1011
AUD
100
HBAR
26,2021
AUD
250
HBAR
65,5053
AUD
500
HBAR
131,011
AUD
1000
HBAR
262,021
AUD
2500
HBAR
655,053
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang Hedera
AUD

HBAR
0.01
AUD
0,03816488
HBAR
0.1
AUD
0,38164880
HBAR
1
AUD
3,816488
HBAR
2
AUD
7,632976
HBAR
3
AUD
11,4495
HBAR
5
AUD
19,0824
HBAR
10
AUD
38,1649
HBAR
20
AUD
76,3298
HBAR
25
AUD
95,4122
HBAR
50
AUD
190,824
HBAR
100
AUD
381,649
HBAR
250
AUD
954,122
HBAR
500
AUD
1.908,244
HBAR
1000
AUD
3.816,488
HBAR
2500
AUD
9.541,22
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AUD được tạo vào lúc 09:47:29 15/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC