Chuyển đổi 2 AUD thành HBAR
Chuyển đổi 2 AUD sang HBAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,116 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:35, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,11600300 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 65.999.396 AU$. Hedera tăng +1.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.95%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.761.094.687,49 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là .
Vốn hóa thị trường
4,15 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,76 T US$
Khối lượng (24h)
66 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,86 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:35 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.116003 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,11600300 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Hedera thành Australian Dollar
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
AUD
0.01
HBAR
0,00116003
AUD
0.1
HBAR
0,01160030
AUD
1
HBAR
0,11600300
AUD
2
HBAR
0,23200600
AUD
3
HBAR
0,34800900
AUD
5
HBAR
0,58001500
AUD
10
HBAR
1,160030
AUD
20
HBAR
2,320060
AUD
25
HBAR
2,900075
AUD
50
HBAR
5,800150
AUD
100
HBAR
11,6003
AUD
250
HBAR
29,0008
AUD
500
HBAR
58,0015
AUD
1000
HBAR
116,003
AUD
2500
HBAR
290,008
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar thành Hedera
AUD
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
AUD
0,08620467
HBAR
0.1
AUD
0,86204667
HBAR
1
AUD
8,620467
HBAR
2
AUD
17,2409
HBAR
3
AUD
25,8614
HBAR
5
AUD
43,1023
HBAR
10
AUD
86,2047
HBAR
20
AUD
172,409
HBAR
25
AUD
215,512
HBAR
50
AUD
431,023
HBAR
100
AUD
862,047
HBAR
250
AUD
2.155,117
HBAR
500
AUD
4.310,233
HBAR
1000
AUD
8.620,467
HBAR
2500
AUD
21.551,167
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
HBAR-AUD page created at 16:35:47 2/7/2024 UTC
Last Updated at 16:35:47 2/7/2024 UTC