Chuyển đổi 1000 HBAR sang AUD
Chuyển đổi 1000 HBAR sang AUD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,389 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:41, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,38866200 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 718.685.013 AU$. Hedera tăng +5.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.65%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.396,66 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
16,47 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
718,69 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,61 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:41 , việc chuyển đổi 1000 Hedera (HBAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 388.66200000000003 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,38866200 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Australian Dollar

HBAR
AUD
0.01
HBAR
0,00388662
AUD
0.1
HBAR
0,03886620
AUD
1
HBAR
0,38866200
AUD
2
HBAR
0,77732400
AUD
3
HBAR
1,165986
AUD
5
HBAR
1,943310
AUD
10
HBAR
3,886620
AUD
20
HBAR
7,773240
AUD
25
HBAR
9,716550
AUD
50
HBAR
19,4331
AUD
100
HBAR
38,8662
AUD
250
HBAR
97,1655
AUD
500
HBAR
194,331
AUD
1000
HBAR
388,662
AUD
2500
HBAR
971,655
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang Hedera
AUD

HBAR
0.01
AUD
0,02572930
HBAR
0.1
AUD
0,25729297
HBAR
1
AUD
2,572930
HBAR
2
AUD
5,145859
HBAR
3
AUD
7,718789
HBAR
5
AUD
12,8646
HBAR
10
AUD
25,7293
HBAR
20
AUD
51,4586
HBAR
25
AUD
64,3232
HBAR
50
AUD
128,646
HBAR
100
AUD
257,293
HBAR
250
AUD
643,232
HBAR
500
AUD
1.286,465
HBAR
1000
AUD
2.572,93
HBAR
2500
AUD
6.432,324
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AUD được tạo vào lúc 07:41:41 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC