Chuyển đổi 1000 HBAR sang AUD
Chuyển đổi 1000 HBAR sang AUD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,246 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:12, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,24594500 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 277.448.873 AU$. Hedera tăng +0.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.22%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,61 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
10,44 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
277,45 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,03 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:12 , việc chuyển đổi 1000 Hedera (HBAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 245.945 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,24594500 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Australian Dollar

HBAR
AUD
0.01
HBAR
0,00245945
AUD
0.1
HBAR
0,02459450
AUD
1
HBAR
0,24594500
AUD
2
HBAR
0,49189000
AUD
3
HBAR
0,73783500
AUD
5
HBAR
1,229725
AUD
10
HBAR
2,459450
AUD
20
HBAR
4,918900
AUD
25
HBAR
6,148625
AUD
50
HBAR
12,2973
AUD
100
HBAR
24,5945
AUD
250
HBAR
61,4863
AUD
500
HBAR
122,973
AUD
1000
HBAR
245,945
AUD
2500
HBAR
614,863
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang Hedera
AUD

HBAR
0.01
AUD
0,04065950
HBAR
0.1
AUD
0,40659497
HBAR
1
AUD
4,065950
HBAR
2
AUD
8,131899
HBAR
3
AUD
12,1978
HBAR
5
AUD
20,3297
HBAR
10
AUD
40,6595
HBAR
20
AUD
81,3190
HBAR
25
AUD
101,649
HBAR
50
AUD
203,297
HBAR
100
AUD
406,595
HBAR
250
AUD
1.016,487
HBAR
500
AUD
2.032,975
HBAR
1000
AUD
4.065,95
HBAR
2500
AUD
10.164,874
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AUD được tạo vào lúc 17:12:21 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC