Chuyển đổi 1000 HBAR sang AUD
Chuyển đổi 1000 HBAR sang AUD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,187 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:47, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến AUD
Theo dõi
13:47, 13 tháng 12, 2025
0 AUD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,18708600 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 182.064.235 AU$. Hedera giảm -3.48% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.39%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.476.304.285,1 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 33.
Vốn hóa thị trường
7,95 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
182,06 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,22 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:47 , việc chuyển đổi 1000 Hedera (HBAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 187.086 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,18708600 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Australian Dollar
HBAR
AUD
0.01
HBAR
0,00187086
AUD
0.1
HBAR
0,01870860
AUD
1
HBAR
0,18708600
AUD
2
HBAR
0,37417200
AUD
3
HBAR
0,56125800
AUD
5
HBAR
0,93543000
AUD
10
HBAR
1,870860
AUD
20
HBAR
3,741720
AUD
25
HBAR
4,677150
AUD
50
HBAR
9,354300
AUD
100
HBAR
18,7086
AUD
250
HBAR
46,7715
AUD
500
HBAR
93,5430
AUD
1000
HBAR
187,086
AUD
2500
HBAR
467,715
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang Hedera
AUD
HBAR
0.01
AUD
0,05345135
HBAR
0.1
AUD
0,53451354
HBAR
1
AUD
5,345135
HBAR
2
AUD
10,6903
HBAR
3
AUD
16,0354
HBAR
5
AUD
26,7257
HBAR
10
AUD
53,4514
HBAR
20
AUD
106,903
HBAR
25
AUD
133,628
HBAR
50
AUD
267,257
HBAR
100
AUD
534,514
HBAR
250
AUD
1.336,284
HBAR
500
AUD
2.672,568
HBAR
1000
AUD
5.345,135
HBAR
2500
AUD
13.362,838
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AUD được tạo vào lúc 13:47:49 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC