Chuyển đổi 1000 HBAR sang AUD
Chuyển đổi 1000 HBAR sang AUD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,222 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:08, 25 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến AUD
Theo dõi
22:08, 25 tháng 11, 2025
0 AUD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,22150900 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 431.788.006 AU$. Hedera giảm -0.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.47%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.656,34 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 31.
Vốn hóa thị trường
9,4 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
431,79 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:08 , việc chuyển đổi 1000 Hedera (HBAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 221.50900000000001 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,22150900 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Australian Dollar
HBAR
AUD
0.01
HBAR
0,00221509
AUD
0.1
HBAR
0,02215090
AUD
1
HBAR
0,22150900
AUD
2
HBAR
0,44301800
AUD
3
HBAR
0,66452700
AUD
5
HBAR
1,107545
AUD
10
HBAR
2,215090
AUD
20
HBAR
4,430180
AUD
25
HBAR
5,537725
AUD
50
HBAR
11,0755
AUD
100
HBAR
22,1509
AUD
250
HBAR
55,3773
AUD
500
HBAR
110,755
AUD
1000
HBAR
221,509
AUD
2500
HBAR
553,773
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang Hedera
AUD
HBAR
0.01
AUD
0,04514489
HBAR
0.1
AUD
0,45144893
HBAR
1
AUD
4,514489
HBAR
2
AUD
9,028979
HBAR
3
AUD
13,5435
HBAR
5
AUD
22,5724
HBAR
10
AUD
45,1449
HBAR
20
AUD
90,2898
HBAR
25
AUD
112,862
HBAR
50
AUD
225,724
HBAR
100
AUD
451,449
HBAR
250
AUD
1.128,622
HBAR
500
AUD
2.257,245
HBAR
1000
AUD
4.514,489
HBAR
2500
AUD
11.286,223
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AUD được tạo vào lúc 22:08:28 25/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC