Chuyển đổi 1000 HBAR thành AUD
Chuyển đổi 1000 HBAR sang AUD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,117 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:30, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,11698200 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 65.734.804 AU$. Hedera tăng +3.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.11%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.761.094.687,49 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là .
Vốn hóa thị trường
4,18 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,76 T US$
Khối lượng (24h)
65,73 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:30 , việc chuyển đổi 1000 Hedera (HBAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 116.982 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,11698200 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Hedera thành Australian Dollar
HBAR
AUD
0.01
HBAR
0,00116982
AUD
0.1
HBAR
0,01169820
AUD
1
HBAR
0,11698200
AUD
2
HBAR
0,23396400
AUD
3
HBAR
0,35094600
AUD
5
HBAR
0,58491000
AUD
10
HBAR
1,169820
AUD
20
HBAR
2,339640
AUD
25
HBAR
2,924550
AUD
50
HBAR
5,849100
AUD
100
HBAR
11,6982
AUD
250
HBAR
29,2455
AUD
500
HBAR
58,4910
AUD
1000
HBAR
116,982
AUD
2500
HBAR
292,455
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar thành Hedera
AUD
HBAR
0.01
AUD
0,08548324
HBAR
0.1
AUD
0,85483237
HBAR
1
AUD
8,548324
HBAR
2
AUD
17,0966
HBAR
3
AUD
25,6450
HBAR
5
AUD
42,7416
HBAR
10
AUD
85,4832
HBAR
20
AUD
170,966
HBAR
25
AUD
213,708
HBAR
50
AUD
427,416
HBAR
100
AUD
854,832
HBAR
250
AUD
2.137,081
HBAR
500
AUD
4.274,162
HBAR
1000
AUD
8.548,324
HBAR
2500
AUD
21.370,809
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
HBAR-AUD page created at 16:30:26 2/7/2024 UTC
Last Updated at 16:30:26 2/7/2024 UTC