Chuyển đổi 25 HBAR sang AUD
Chuyển đổi 25 HBAR sang AUD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,303 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:07, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,30291900 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 231.830.641 AU$. Hedera tăng +1.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.03%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.473,9 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
12,8 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
231,83 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,73 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:07 , việc chuyển đổi 25 Hedera (HBAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.572975 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,30291900 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Australian Dollar

HBAR
AUD
0.01
HBAR
0,00302919
AUD
0.1
HBAR
0,03029190
AUD
1
HBAR
0,30291900
AUD
2
HBAR
0,60583800
AUD
3
HBAR
0,90875700
AUD
5
HBAR
1,514595
AUD
10
HBAR
3,029190
AUD
20
HBAR
6,058380
AUD
25
HBAR
7,572975
AUD
50
HBAR
15,1460
AUD
100
HBAR
30,2919
AUD
250
HBAR
75,7298
AUD
500
HBAR
151,460
AUD
1000
HBAR
302,919
AUD
2500
HBAR
757,298
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang Hedera
AUD

HBAR
0.01
AUD
0,03301213
HBAR
0.1
AUD
0,33012125
HBAR
1
AUD
3,301213
HBAR
2
AUD
6,602425
HBAR
3
AUD
9,903638
HBAR
5
AUD
16,5061
HBAR
10
AUD
33,0121
HBAR
20
AUD
66,0243
HBAR
25
AUD
82,5303
HBAR
50
AUD
165,061
HBAR
100
AUD
330,121
HBAR
250
AUD
825,303
HBAR
500
AUD
1.650,606
HBAR
1000
AUD
3.301,213
HBAR
2500
AUD
8.253,031
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AUD được tạo vào lúc 01:07:35 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC