Chuyển đổi 25 HBAR sang AUD
Chuyển đổi 25 HBAR sang AUD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,364 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:16, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,36367900 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 457.800.394 AU$. Hedera giảm -1.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.10%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
15,42 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
457,8 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:16 , việc chuyển đổi 25 Hedera (HBAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.091975 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,36367900 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Australian Dollar

HBAR
AUD
0.01
HBAR
0,00363679
AUD
0.1
HBAR
0,03636790
AUD
1
HBAR
0,36367900
AUD
2
HBAR
0,72735800
AUD
3
HBAR
1,091037
AUD
5
HBAR
1,818395
AUD
10
HBAR
3,636790
AUD
20
HBAR
7,273580
AUD
25
HBAR
9,091975
AUD
50
HBAR
18,1840
AUD
100
HBAR
36,3679
AUD
250
HBAR
90,9198
AUD
500
HBAR
181,840
AUD
1000
HBAR
363,679
AUD
2500
HBAR
909,198
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang Hedera
AUD

HBAR
0.01
AUD
0,02749678
HBAR
0.1
AUD
0,27496776
HBAR
1
AUD
2,749678
HBAR
2
AUD
5,499355
HBAR
3
AUD
8,249033
HBAR
5
AUD
13,7484
HBAR
10
AUD
27,4968
HBAR
20
AUD
54,9936
HBAR
25
AUD
68,7419
HBAR
50
AUD
137,484
HBAR
100
AUD
274,968
HBAR
250
AUD
687,419
HBAR
500
AUD
1.374,839
HBAR
1000
AUD
2.749,678
HBAR
2500
AUD
6.874,194
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AUD được tạo vào lúc 08:16:15 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC