Chuyển đổi 25 HBAR sang AUD
Chuyển đổi 25 HBAR sang AUD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,237 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:40, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,23671900 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 179.055.434 AU$. Hedera giảm -0.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.38%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,52 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 27.
Vốn hóa thị trường
10,03 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
179,06 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:40 , việc chuyển đổi 25 Hedera (HBAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.917975 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,23671900 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Australian Dollar

HBAR
AUD
0.01
HBAR
0,00236719
AUD
0.1
HBAR
0,02367190
AUD
1
HBAR
0,23671900
AUD
2
HBAR
0,47343800
AUD
3
HBAR
0,71015700
AUD
5
HBAR
1,183595
AUD
10
HBAR
2,367190
AUD
20
HBAR
4,734380
AUD
25
HBAR
5,917975
AUD
50
HBAR
11,8360
AUD
100
HBAR
23,6719
AUD
250
HBAR
59,1798
AUD
500
HBAR
118,360
AUD
1000
HBAR
236,719
AUD
2500
HBAR
591,798
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang Hedera
AUD

HBAR
0.01
AUD
0,04224418
HBAR
0.1
AUD
0,42244180
HBAR
1
AUD
4,224418
HBAR
2
AUD
8,448836
HBAR
3
AUD
12,6733
HBAR
5
AUD
21,1221
HBAR
10
AUD
42,2442
HBAR
20
AUD
84,4884
HBAR
25
AUD
105,610
HBAR
50
AUD
211,221
HBAR
100
AUD
422,442
HBAR
250
AUD
1.056,104
HBAR
500
AUD
2.112,209
HBAR
1000
AUD
4.224,418
HBAR
2500
AUD
10.561,045
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AUD được tạo vào lúc 20:40:53 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC