Chuyển đổi 0.1 HBAR sang AUD
Chuyển đổi 0.1 HBAR sang AUD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,225 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:24, 16 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến AUD
Theo dõi
22:24, 16 tháng 11, 2025
0 AUD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,22509000 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 329.691.428 AU$. Hedera giảm -4.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.35%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.653,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
9,56 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
329,69 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,35 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:24 , việc chuyển đổi 0.1 Hedera (HBAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.022509 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,22509000 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Australian Dollar
HBAR
AUD
0.01
HBAR
0,00225090
AUD
0.1
HBAR
0,02250900
AUD
1
HBAR
0,22509000
AUD
2
HBAR
0,45018000
AUD
3
HBAR
0,67527000
AUD
5
HBAR
1,125450
AUD
10
HBAR
2,250900
AUD
20
HBAR
4,501800
AUD
25
HBAR
5,627250
AUD
50
HBAR
11,2545
AUD
100
HBAR
22,5090
AUD
250
HBAR
56,2725
AUD
500
HBAR
112,545
AUD
1000
HBAR
225,090
AUD
2500
HBAR
562,725
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang Hedera
AUD
HBAR
0.01
AUD
0,04442667
HBAR
0.1
AUD
0,44426674
HBAR
1
AUD
4,442667
HBAR
2
AUD
8,885335
HBAR
3
AUD
13,3280
HBAR
5
AUD
22,2133
HBAR
10
AUD
44,4267
HBAR
20
AUD
88,8533
HBAR
25
AUD
111,067
HBAR
50
AUD
222,133
HBAR
100
AUD
444,267
HBAR
250
AUD
1.110,667
HBAR
500
AUD
2.221,334
HBAR
1000
AUD
4.442,667
HBAR
2500
AUD
11.106,668
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AUD được tạo vào lúc 22:24:42 16/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC