Chuyển đổi 0.1 HBAR sang AUD
Chuyển đổi 0.1 HBAR sang AUD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,083 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:21, 1 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,08333800 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 95.517.027 AU$. Hedera giảm -4.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.96%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 37.626.478.555,23 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 51.
Vốn hóa thị trường
3,13 T US$
Nguồn cung lưu thông
37,63 T US$
Khối lượng (24h)
95,52 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,88 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:21 , việc chuyển đổi 0.1 Hedera (HBAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0083338 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,08333800 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Australian Dollar
HBAR
AUD
0.01
HBAR
0,00083338
AUD
0.1
HBAR
0,00833380
AUD
1
HBAR
0,08333800
AUD
2
HBAR
0,16667600
AUD
3
HBAR
0,25001400
AUD
5
HBAR
0,41669000
AUD
10
HBAR
0,83338000
AUD
20
HBAR
1,666760
AUD
25
HBAR
2,083450
AUD
50
HBAR
4,166900
AUD
100
HBAR
8,333800
AUD
250
HBAR
20,8345
AUD
500
HBAR
41,6690
AUD
1000
HBAR
83,3380
AUD
2500
HBAR
208,345
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang Hedera
AUD
HBAR
0.01
AUD
0,11999328
HBAR
0.1
AUD
1,199933
HBAR
1
AUD
11,9993
HBAR
2
AUD
23,9987
HBAR
3
AUD
35,9980
HBAR
5
AUD
59,9966
HBAR
10
AUD
119,993
HBAR
20
AUD
239,987
HBAR
25
AUD
299,983
HBAR
50
AUD
599,966
HBAR
100
AUD
1.199,933
HBAR
250
AUD
2.999,832
HBAR
500
AUD
5.999,664
HBAR
1000
AUD
11.999,328
HBAR
2500
AUD
29.998,32
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AUD được tạo vào lúc 06:21:48 1/10/2024
Last Updated at 06:21:48 1/10/2024 UTC