Chuyển đổi 0.1 HBAR sang AUD
Chuyển đổi 0.1 HBAR sang AUD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,243 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:18, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,24304400 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 351.077.700 AU$. Hedera tăng +1.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.55%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,47 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 26.
Vốn hóa thị trường
10,29 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
351,08 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:18 , việc chuyển đổi 0.1 Hedera (HBAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.024304400000000004 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,24304400 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Australian Dollar

HBAR
AUD
0.01
HBAR
0,00243044
AUD
0.1
HBAR
0,02430440
AUD
1
HBAR
0,24304400
AUD
2
HBAR
0,48608800
AUD
3
HBAR
0,72913200
AUD
5
HBAR
1,215220
AUD
10
HBAR
2,430440
AUD
20
HBAR
4,860880
AUD
25
HBAR
6,076100
AUD
50
HBAR
12,1522
AUD
100
HBAR
24,3044
AUD
250
HBAR
60,7610
AUD
500
HBAR
121,522
AUD
1000
HBAR
243,044
AUD
2500
HBAR
607,610
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang Hedera
AUD

HBAR
0.01
AUD
0,04114481
HBAR
0.1
AUD
0,41144813
HBAR
1
AUD
4,114481
HBAR
2
AUD
8,228963
HBAR
3
AUD
12,3434
HBAR
5
AUD
20,5724
HBAR
10
AUD
41,1448
HBAR
20
AUD
82,2896
HBAR
25
AUD
102,862
HBAR
50
AUD
205,724
HBAR
100
AUD
411,448
HBAR
250
AUD
1.028,62
HBAR
500
AUD
2.057,241
HBAR
1000
AUD
4.114,481
HBAR
2500
AUD
10.286,203
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AUD được tạo vào lúc 01:18:29 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC