Chuyển đổi 3 HBAR sang AUD
Chuyển đổi 3 HBAR sang AUD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,237 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:44, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,23722000 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 188.643.964 AU$. Hedera tăng +0.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.45%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,51 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
10,06 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
188,64 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:44 , việc chuyển đổi 3 Hedera (HBAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.71166 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,23722000 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Australian Dollar

HBAR
AUD
0.01
HBAR
0,00237220
AUD
0.1
HBAR
0,02372200
AUD
1
HBAR
0,23722000
AUD
2
HBAR
0,47444000
AUD
3
HBAR
0,71166000
AUD
5
HBAR
1,186100
AUD
10
HBAR
2,372200
AUD
20
HBAR
4,744400
AUD
25
HBAR
5,930500
AUD
50
HBAR
11,8610
AUD
100
HBAR
23,7220
AUD
250
HBAR
59,3050
AUD
500
HBAR
118,610
AUD
1000
HBAR
237,220
AUD
2500
HBAR
593,050
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang Hedera
AUD

HBAR
0.01
AUD
0,04215496
HBAR
0.1
AUD
0,42154962
HBAR
1
AUD
4,215496
HBAR
2
AUD
8,430992
HBAR
3
AUD
12,6465
HBAR
5
AUD
21,0775
HBAR
10
AUD
42,1550
HBAR
20
AUD
84,3099
HBAR
25
AUD
105,387
HBAR
50
AUD
210,775
HBAR
100
AUD
421,550
HBAR
250
AUD
1.053,874
HBAR
500
AUD
2.107,748
HBAR
1000
AUD
4.215,496
HBAR
2500
AUD
10.538,74
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AUD được tạo vào lúc 09:44:15 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC