Chuyển đổi 10 HBAR sang AUD
Chuyển đổi 10 HBAR sang AUD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,362 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:58, 24 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,36152200 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.137.090.276 AU$. Hedera giảm -11.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.43%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.670.019,39 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
15,28 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
1,14 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:58 , việc chuyển đổi 10 Hedera (HBAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.61522 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,36152200 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Australian Dollar

HBAR
AUD
0.01
HBAR
0,00361522
AUD
0.1
HBAR
0,03615220
AUD
1
HBAR
0,36152200
AUD
2
HBAR
0,72304400
AUD
3
HBAR
1,084566
AUD
5
HBAR
1,807610
AUD
10
HBAR
3,615220
AUD
20
HBAR
7,230440
AUD
25
HBAR
9,038050
AUD
50
HBAR
18,0761
AUD
100
HBAR
36,1522
AUD
250
HBAR
90,3805
AUD
500
HBAR
180,761
AUD
1000
HBAR
361,522
AUD
2500
HBAR
903,805
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang Hedera
AUD

HBAR
0.01
AUD
0,02766083
HBAR
0.1
AUD
0,27660834
HBAR
1
AUD
2,766083
HBAR
2
AUD
5,532167
HBAR
3
AUD
8,298250
HBAR
5
AUD
13,8304
HBAR
10
AUD
27,6608
HBAR
20
AUD
55,3217
HBAR
25
AUD
69,1521
HBAR
50
AUD
138,304
HBAR
100
AUD
276,608
HBAR
250
AUD
691,521
HBAR
500
AUD
1.383,042
HBAR
1000
AUD
2.766,083
HBAR
2500
AUD
6.915,208
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AUD được tạo vào lúc 07:58:18 24/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC