Chuyển đổi 10 HBAR sang AUD
Chuyển đổi 10 HBAR sang AUD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,256 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:47, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,25595500 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 155.577.860 AU$. Hedera giảm -3.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.31%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.471,44 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 24.
Vốn hóa thị trường
10,81 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
155,58 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,33 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:47 , việc chuyển đổi 10 Hedera (HBAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.5595499999999998 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,25595500 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Australian Dollar

HBAR
AUD
0.01
HBAR
0,00255955
AUD
0.1
HBAR
0,02559550
AUD
1
HBAR
0,25595500
AUD
2
HBAR
0,51191000
AUD
3
HBAR
0,76786500
AUD
5
HBAR
1,279775
AUD
10
HBAR
2,559550
AUD
20
HBAR
5,119100
AUD
25
HBAR
6,398875
AUD
50
HBAR
12,7977
AUD
100
HBAR
25,5955
AUD
250
HBAR
63,9887
AUD
500
HBAR
127,977
AUD
1000
HBAR
255,955
AUD
2500
HBAR
639,887
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang Hedera
AUD

HBAR
0.01
AUD
0,03906937
HBAR
0.1
AUD
0,39069368
HBAR
1
AUD
3,906937
HBAR
2
AUD
7,813874
HBAR
3
AUD
11,7208
HBAR
5
AUD
19,5347
HBAR
10
AUD
39,0694
HBAR
20
AUD
78,1387
HBAR
25
AUD
97,6734
HBAR
50
AUD
195,347
HBAR
100
AUD
390,694
HBAR
250
AUD
976,734
HBAR
500
AUD
1.953,468
HBAR
1000
AUD
3.906,937
HBAR
2500
AUD
9.767,342
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AUD được tạo vào lúc 14:47:13 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC