Chuyển đổi 50 HBAR sang AUD
Chuyển đổi 50 HBAR sang AUD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,221 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:27, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến AUD
Theo dõi
21:27, 19 tháng 11, 2025
0 AUD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,22136600 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 309.261.643 AU$. Hedera giảm -3.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -2.94%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.653,63 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 31.
Vốn hóa thị trường
9,41 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
309,26 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,16 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:27 , việc chuyển đổi 50 Hedera (HBAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 11.0683 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,22136600 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Australian Dollar
HBAR
AUD
0.01
HBAR
0,00221366
AUD
0.1
HBAR
0,02213660
AUD
1
HBAR
0,22136600
AUD
2
HBAR
0,44273200
AUD
3
HBAR
0,66409800
AUD
5
HBAR
1,106830
AUD
10
HBAR
2,213660
AUD
20
HBAR
4,427320
AUD
25
HBAR
5,534150
AUD
50
HBAR
11,0683
AUD
100
HBAR
22,1366
AUD
250
HBAR
55,3415
AUD
500
HBAR
110,683
AUD
1000
HBAR
221,366
AUD
2500
HBAR
553,415
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang Hedera
AUD
HBAR
0.01
AUD
0,04517406
HBAR
0.1
AUD
0,45174056
HBAR
1
AUD
4,517406
HBAR
2
AUD
9,034811
HBAR
3
AUD
13,5522
HBAR
5
AUD
22,5870
HBAR
10
AUD
45,1741
HBAR
20
AUD
90,3481
HBAR
25
AUD
112,935
HBAR
50
AUD
225,870
HBAR
100
AUD
451,741
HBAR
250
AUD
1.129,351
HBAR
500
AUD
2.258,703
HBAR
1000
AUD
4.517,406
HBAR
2500
AUD
11.293,514
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AUD được tạo vào lúc 21:27:47 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC