Chuyển đổi 50 HBAR sang AUD
Chuyển đổi 50 HBAR sang AUD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,336 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:42, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến AUD
Theo dõi
10:42, 5 tháng 10, 2025
0 AUD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,33601500 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 335.407.301 AU$. Hedera giảm -0.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.78%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.926.541,69 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
14,25 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
335,41 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:42 , việc chuyển đổi 50 Hedera (HBAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 16.80075 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,33601500 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Australian Dollar

HBAR
AUD
0.01
HBAR
0,00336015
AUD
0.1
HBAR
0,03360150
AUD
1
HBAR
0,33601500
AUD
2
HBAR
0,67203000
AUD
3
HBAR
1,008045
AUD
5
HBAR
1,680075
AUD
10
HBAR
3,360150
AUD
20
HBAR
6,720300
AUD
25
HBAR
8,400375
AUD
50
HBAR
16,8008
AUD
100
HBAR
33,6015
AUD
250
HBAR
84,0038
AUD
500
HBAR
168,008
AUD
1000
HBAR
336,015
AUD
2500
HBAR
840,038
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang Hedera
AUD

HBAR
0.01
AUD
0,02976058
HBAR
0.1
AUD
0,29760576
HBAR
1
AUD
2,976058
HBAR
2
AUD
5,952115
HBAR
3
AUD
8,928173
HBAR
5
AUD
14,8803
HBAR
10
AUD
29,7606
HBAR
20
AUD
59,5212
HBAR
25
AUD
74,4014
HBAR
50
AUD
148,803
HBAR
100
AUD
297,606
HBAR
250
AUD
744,014
HBAR
500
AUD
1.488,029
HBAR
1000
AUD
2.976,058
HBAR
2500
AUD
7.440,144
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AUD được tạo vào lúc 10:42:53 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC