Chuyển đổi 50 HBAR sang AUD
Chuyển đổi 50 HBAR sang AUD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,376 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:30, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến AUD
Theo dõi
21:30, 20 tháng 8, 2025
0 AUD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,37563500 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 497.619.855 AU$. Hedera tăng +3.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.61%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,61 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
15,91 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
497,62 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:30 , việc chuyển đổi 50 Hedera (HBAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 18.78175 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,37563500 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Australian Dollar

HBAR
AUD
0.01
HBAR
0,00375635
AUD
0.1
HBAR
0,03756350
AUD
1
HBAR
0,37563500
AUD
2
HBAR
0,75127000
AUD
3
HBAR
1,126905
AUD
5
HBAR
1,878175
AUD
10
HBAR
3,756350
AUD
20
HBAR
7,512700
AUD
25
HBAR
9,390875
AUD
50
HBAR
18,7818
AUD
100
HBAR
37,5635
AUD
250
HBAR
93,9088
AUD
500
HBAR
187,818
AUD
1000
HBAR
375,635
AUD
2500
HBAR
939,088
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang Hedera
AUD

HBAR
0.01
AUD
0,02662159
HBAR
0.1
AUD
0,26621587
HBAR
1
AUD
2,662159
HBAR
2
AUD
5,324317
HBAR
3
AUD
7,986476
HBAR
5
AUD
13,3108
HBAR
10
AUD
26,6216
HBAR
20
AUD
53,2432
HBAR
25
AUD
66,5540
HBAR
50
AUD
133,108
HBAR
100
AUD
266,216
HBAR
250
AUD
665,540
HBAR
500
AUD
1.331,079
HBAR
1000
AUD
2.662,159
HBAR
2500
AUD
6.655,397
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AUD được tạo vào lúc 21:30:09 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC