Chuyển đổi 5 AUD sang HBAR
Chuyển đổi 5 AUD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,203 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:25, 7 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,20263800 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 133.226.343 AU$. Hedera tăng +0.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.76%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.476.304.284,87 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
8,62 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
133,23 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,74 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:25 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.202638 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,20263800 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Australian Dollar
HBAR
AUD
0.01
HBAR
0,00202638
AUD
0.1
HBAR
0,02026380
AUD
1
HBAR
0,20263800
AUD
2
HBAR
0,40527600
AUD
3
HBAR
0,60791400
AUD
5
HBAR
1,013190
AUD
10
HBAR
2,026380
AUD
20
HBAR
4,052760
AUD
25
HBAR
5,065950
AUD
50
HBAR
10,1319
AUD
100
HBAR
20,2638
AUD
250
HBAR
50,6595
AUD
500
HBAR
101,319
AUD
1000
HBAR
202,638
AUD
2500
HBAR
506,595
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang Hedera
AUD
HBAR
0.01
AUD
0,04934909
HBAR
0.1
AUD
0,49349086
HBAR
1
AUD
4,934909
HBAR
2
AUD
9,869817
HBAR
3
AUD
14,8047
HBAR
5
AUD
24,6745
HBAR
10
AUD
49,3491
HBAR
20
AUD
98,6982
HBAR
25
AUD
123,373
HBAR
50
AUD
246,745
HBAR
100
AUD
493,491
HBAR
250
AUD
1.233,727
HBAR
500
AUD
2.467,454
HBAR
1000
AUD
4.934,909
HBAR
2500
AUD
12.337,271
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AUD được tạo vào lúc 08:25:31 7/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC