Chuyển đổi 5 AUD sang HBAR
Chuyển đổi 5 AUD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,351 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:08, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến AUD
Theo dõi
22:08, 16 tháng 2, 2025
0 AUD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,35114200 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 244.586.957 AU$. Hedera giảm -1.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.27%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 41.783.518.485,11 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
14,66 T US$
Nguồn cung lưu thông
41,78 T US$
Khối lượng (24h)
244,59 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:08 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.351142 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,35114200 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Australian Dollar
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
AUD
0.01
HBAR
0,00351142
AUD
0.1
HBAR
0,03511420
AUD
1
HBAR
0,35114200
AUD
2
HBAR
0,70228400
AUD
3
HBAR
1,053426
AUD
5
HBAR
1,755710
AUD
10
HBAR
3,511420
AUD
20
HBAR
7,022840
AUD
25
HBAR
8,778550
AUD
50
HBAR
17,5571
AUD
100
HBAR
35,1142
AUD
250
HBAR
87,7855
AUD
500
HBAR
175,571
AUD
1000
HBAR
351,142
AUD
2500
HBAR
877,855
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang Hedera
AUD
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
AUD
0,02847851
HBAR
0.1
AUD
0,28478507
HBAR
1
AUD
2,847851
HBAR
2
AUD
5,695701
HBAR
3
AUD
8,543552
HBAR
5
AUD
14,2393
HBAR
10
AUD
28,4785
HBAR
20
AUD
56,9570
HBAR
25
AUD
71,1963
HBAR
50
AUD
142,393
HBAR
100
AUD
284,785
HBAR
250
AUD
711,963
HBAR
500
AUD
1.423,925
HBAR
1000
AUD
2.847,851
HBAR
2500
AUD
7.119,627
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AUD được tạo vào lúc 22:08:10 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC