Chuyển đổi 0.01 HBAR sang AUD
Chuyển đổi 0.01 HBAR sang AUD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,303 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:32, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến AUD
Theo dõi
11:32, 16 tháng 3, 2025
0 AUD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,30341000 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 274.327.467 AU$. Hedera tăng +0.12% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.68%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.219.399.509,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
12,92 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
274,33 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:32 , việc chuyển đổi 0.01 Hedera (HBAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0030341 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,30341000 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Australian Dollar

HBAR
AUD
0.01
HBAR
0,00303410
AUD
0.1
HBAR
0,03034100
AUD
1
HBAR
0,30341000
AUD
2
HBAR
0,60682000
AUD
3
HBAR
0,91023000
AUD
5
HBAR
1,517050
AUD
10
HBAR
3,034100
AUD
20
HBAR
6,068200
AUD
25
HBAR
7,585250
AUD
50
HBAR
15,1705
AUD
100
HBAR
30,3410
AUD
250
HBAR
75,8525
AUD
500
HBAR
151,705
AUD
1000
HBAR
303,410
AUD
2500
HBAR
758,525
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang Hedera
AUD

HBAR
0.01
AUD
0,03295870
HBAR
0.1
AUD
0,32958703
HBAR
1
AUD
3,295870
HBAR
2
AUD
6,591741
HBAR
3
AUD
9,887611
HBAR
5
AUD
16,4794
HBAR
10
AUD
32,9587
HBAR
20
AUD
65,9174
HBAR
25
AUD
82,3968
HBAR
50
AUD
164,794
HBAR
100
AUD
329,587
HBAR
250
AUD
823,968
HBAR
500
AUD
1.647,935
HBAR
1000
AUD
3.295,87
HBAR
2500
AUD
8.239,676
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AUD được tạo vào lúc 11:32:10 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC