Chuyển đổi 500 AUD sang HBAR
Chuyển đổi 500 AUD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,228 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:22, 17 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến AUD
Theo dõi
20:22, 17 tháng 11, 2025
0 AUD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,22763700 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 463.749.761 AU$. Hedera giảm -0.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -1.36%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.653,56 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
9,68 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
463,75 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:22 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.227637 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,22763700 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Australian Dollar
HBAR
AUD
0.01
HBAR
0,00227637
AUD
0.1
HBAR
0,02276370
AUD
1
HBAR
0,22763700
AUD
2
HBAR
0,45527400
AUD
3
HBAR
0,68291100
AUD
5
HBAR
1,138185
AUD
10
HBAR
2,276370
AUD
20
HBAR
4,552740
AUD
25
HBAR
5,690925
AUD
50
HBAR
11,3819
AUD
100
HBAR
22,7637
AUD
250
HBAR
56,9093
AUD
500
HBAR
113,819
AUD
1000
HBAR
227,637
AUD
2500
HBAR
569,093
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang Hedera
AUD
HBAR
0.01
AUD
0,04392959
HBAR
0.1
AUD
0,43929590
HBAR
1
AUD
4,392959
HBAR
2
AUD
8,785918
HBAR
3
AUD
13,1789
HBAR
5
AUD
21,9648
HBAR
10
AUD
43,9296
HBAR
20
AUD
87,8592
HBAR
25
AUD
109,824
HBAR
50
AUD
219,648
HBAR
100
AUD
439,296
HBAR
250
AUD
1.098,24
HBAR
500
AUD
2.196,479
HBAR
1000
AUD
4.392,959
HBAR
2500
AUD
10.982,397
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AUD được tạo vào lúc 20:22:29 17/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC