Chuyển đổi 0.01 HBAR sang CHF
Chuyển đổi 0.01 HBAR sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,146 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:23, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,14560400 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 170.153.747 CHF. Hedera giảm -2.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.36%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.220.025.920,61 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
6,14 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
170,15 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:23 , việc chuyển đổi 0.01 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0014560400000000002 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,14560400 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc

HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00145604
CHF
0.1
HBAR
0,01456040
CHF
1
HBAR
0,14560400
CHF
2
HBAR
0,29120800
CHF
3
HBAR
0,43681200
CHF
5
HBAR
0,72802000
CHF
10
HBAR
1,456040
CHF
20
HBAR
2,912080
CHF
25
HBAR
3,640100
CHF
50
HBAR
7,280200
CHF
100
HBAR
14,5604
CHF
250
HBAR
36,4010
CHF
500
HBAR
72,8020
CHF
1000
HBAR
145,604
CHF
2500
HBAR
364,010
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF

HBAR
0.01
CHF
0,06867943
HBAR
0.1
CHF
0,68679432
HBAR
1
CHF
6,867943
HBAR
2
CHF
13,7359
HBAR
3
CHF
20,6038
HBAR
5
CHF
34,3397
HBAR
10
CHF
68,6794
HBAR
20
CHF
137,359
HBAR
25
CHF
171,699
HBAR
50
CHF
343,397
HBAR
100
CHF
686,794
HBAR
250
CHF
1.716,986
HBAR
500
CHF
3.433,972
HBAR
1000
CHF
6.867,943
HBAR
2500
CHF
17.169,858
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 17:23:47 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC