Chuyển đổi 20 HBAR sang CHF
Chuyển đổi 20 HBAR sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,18 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:22, 4 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,17956300 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 198.318.045 CHF. Hedera giảm -0.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.15%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.926.541,66 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
7,61 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
198,32 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:22 , việc chuyển đổi 20 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.59126 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,17956300 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc

HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00179563
CHF
0.1
HBAR
0,01795630
CHF
1
HBAR
0,17956300
CHF
2
HBAR
0,35912600
CHF
3
HBAR
0,53868900
CHF
5
HBAR
0,89781500
CHF
10
HBAR
1,795630
CHF
20
HBAR
3,591260
CHF
25
HBAR
4,489075
CHF
50
HBAR
8,978150
CHF
100
HBAR
17,9563
CHF
250
HBAR
44,8908
CHF
500
HBAR
89,7815
CHF
1000
HBAR
179,563
CHF
2500
HBAR
448,908
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF

HBAR
0.01
CHF
0,05569076
HBAR
0.1
CHF
0,55690760
HBAR
1
CHF
5,569076
HBAR
2
CHF
11,1382
HBAR
3
CHF
16,7072
HBAR
5
CHF
27,8454
HBAR
10
CHF
55,6908
HBAR
20
CHF
111,382
HBAR
25
CHF
139,227
HBAR
50
CHF
278,454
HBAR
100
CHF
556,908
HBAR
250
CHF
1.392,269
HBAR
500
CHF
2.784,538
HBAR
1000
CHF
5.569,076
HBAR
2500
CHF
13.922,69
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 04:22:41 4/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC