Chuyển đổi 20 HBAR sang CHF
Chuyển đổi 20 HBAR sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,116 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:14, 18 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CHF
Theo dõi
8:14, 18 tháng 11, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,11563000 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 239.756.489 CHF. Hedera giảm -3.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.07%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.653,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
4,91 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
239,76 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:14 , việc chuyển đổi 20 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.3125999999999998 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,11563000 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc
HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00115630
CHF
0.1
HBAR
0,01156300
CHF
1
HBAR
0,11563000
CHF
2
HBAR
0,23126000
CHF
3
HBAR
0,34689000
CHF
5
HBAR
0,57815000
CHF
10
HBAR
1,156300
CHF
20
HBAR
2,312600
CHF
25
HBAR
2,890750
CHF
50
HBAR
5,781500
CHF
100
HBAR
11,5630
CHF
250
HBAR
28,9075
CHF
500
HBAR
57,8150
CHF
1000
HBAR
115,630
CHF
2500
HBAR
289,075
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF
HBAR
0.01
CHF
0,08648275
HBAR
0.1
CHF
0,86482747
HBAR
1
CHF
8,648275
HBAR
2
CHF
17,2965
HBAR
3
CHF
25,9448
HBAR
5
CHF
43,2414
HBAR
10
CHF
86,4827
HBAR
20
CHF
172,965
HBAR
25
CHF
216,207
HBAR
50
CHF
432,414
HBAR
100
CHF
864,827
HBAR
250
CHF
2.162,069
HBAR
500
CHF
4.324,137
HBAR
1000
CHF
8.648,275
HBAR
2500
CHF
21.620,687
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 08:14:46 18/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC