Chuyển đổi 20 HBAR sang CHF
Chuyển đổi 20 HBAR sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,123 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:52, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,12325300 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 93.228.910 CHF. Hedera giảm -0.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.38%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,52 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 27.
Vốn hóa thị trường
5,22 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
93,23 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:52 , việc chuyển đổi 20 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.4650600000000003 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,12325300 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc

HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00123253
CHF
0.1
HBAR
0,01232530
CHF
1
HBAR
0,12325300
CHF
2
HBAR
0,24650600
CHF
3
HBAR
0,36975900
CHF
5
HBAR
0,61626500
CHF
10
HBAR
1,232530
CHF
20
HBAR
2,465060
CHF
25
HBAR
3,081325
CHF
50
HBAR
6,162650
CHF
100
HBAR
12,3253
CHF
250
HBAR
30,8133
CHF
500
HBAR
61,6265
CHF
1000
HBAR
123,253
CHF
2500
HBAR
308,133
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF

HBAR
0.01
CHF
0,08113393
HBAR
0.1
CHF
0,81133928
HBAR
1
CHF
8,113393
HBAR
2
CHF
16,2268
HBAR
3
CHF
24,3402
HBAR
5
CHF
40,5670
HBAR
10
CHF
81,1339
HBAR
20
CHF
162,268
HBAR
25
CHF
202,835
HBAR
50
CHF
405,670
HBAR
100
CHF
811,339
HBAR
250
CHF
2.028,348
HBAR
500
CHF
4.056,696
HBAR
1000
CHF
8.113,393
HBAR
2500
CHF
20.283,482
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 17:52:09 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC