Chuyển đổi 0.1 HBAR sang CHF
Chuyển đổi 0.1 HBAR sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,147 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:05, 16 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CHF
Theo dõi
17:05, 16 tháng 10, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,14660800 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 219.346.744 CHF. Hedera giảm -2.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.97%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.405.229.928,81 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 28.
Vốn hóa thị trường
6,19 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,41 T US$
Khối lượng (24h)
219,35 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:05 , việc chuyển đổi 0.1 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0146608 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,14660800 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc

HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00146608
CHF
0.1
HBAR
0,01466080
CHF
1
HBAR
0,14660800
CHF
2
HBAR
0,29321600
CHF
3
HBAR
0,43982400
CHF
5
HBAR
0,73304000
CHF
10
HBAR
1,466080
CHF
20
HBAR
2,932160
CHF
25
HBAR
3,665200
CHF
50
HBAR
7,330400
CHF
100
HBAR
14,6608
CHF
250
HBAR
36,6520
CHF
500
HBAR
73,3040
CHF
1000
HBAR
146,608
CHF
2500
HBAR
366,520
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF

HBAR
0.01
CHF
0,06820910
HBAR
0.1
CHF
0,68209102
HBAR
1
CHF
6,820910
HBAR
2
CHF
13,6418
HBAR
3
CHF
20,4627
HBAR
5
CHF
34,1046
HBAR
10
CHF
68,2091
HBAR
20
CHF
136,418
HBAR
25
CHF
170,523
HBAR
50
CHF
341,046
HBAR
100
CHF
682,091
HBAR
250
CHF
1.705,228
HBAR
500
CHF
3.410,455
HBAR
1000
CHF
6.820,91
HBAR
2500
CHF
17.052,275
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 17:05:27 16/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC