Chuyển đổi 0.1 HBAR sang CHF
Chuyển đổi 0.1 HBAR sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,146 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:56, 10 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CHF
Theo dõi
21:56, 10 tháng 7, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,14609400 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 245.585.409 CHF. Hedera tăng +7.48% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.76%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.526,68 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 21.
Vốn hóa thị trường
6,19 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
245,59 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:56 , việc chuyển đổi 0.1 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.014609400000000002 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,14609400 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc

HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00146094
CHF
0.1
HBAR
0,01460940
CHF
1
HBAR
0,14609400
CHF
2
HBAR
0,29218800
CHF
3
HBAR
0,43828200
CHF
5
HBAR
0,73047000
CHF
10
HBAR
1,460940
CHF
20
HBAR
2,921880
CHF
25
HBAR
3,652350
CHF
50
HBAR
7,304700
CHF
100
HBAR
14,6094
CHF
250
HBAR
36,5235
CHF
500
HBAR
73,0470
CHF
1000
HBAR
146,094
CHF
2500
HBAR
365,235
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF

HBAR
0.01
CHF
0,06844908
HBAR
0.1
CHF
0,68449081
HBAR
1
CHF
6,844908
HBAR
2
CHF
13,6898
HBAR
3
CHF
20,5347
HBAR
5
CHF
34,2245
HBAR
10
CHF
68,4491
HBAR
20
CHF
136,898
HBAR
25
CHF
171,123
HBAR
50
CHF
342,245
HBAR
100
CHF
684,491
HBAR
250
CHF
1.711,227
HBAR
500
CHF
3.422,454
HBAR
1000
CHF
6.844,908
HBAR
2500
CHF
17.112,27
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 21:56:01 10/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC