Chuyển đổi 0.1 HBAR thành CHF
Chuyển đổi 0.1 HBAR sang CHF theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,06 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:02, 27 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,06042000 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 38.816.964 CHF. Hedera tăng +4.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.65%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.864.803.624,24 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là .
Vốn hóa thị trường
2,17 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,86 T US$
Khối lượng (24h)
38,82 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:02 , việc chuyển đổi 0.1 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0060420000000000005 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,06042000 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera thành Swiss Franc
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00060420
CHF
0.1
HBAR
0,00604200
CHF
1
HBAR
0,06042000
CHF
2
HBAR
0,12084000
CHF
3
HBAR
0,18126000
CHF
5
HBAR
0,30210000
CHF
10
HBAR
0,60420000
CHF
20
HBAR
1,208400
CHF
25
HBAR
1,510500
CHF
50
HBAR
3,021000
CHF
100
HBAR
6,042000
CHF
250
HBAR
15,1050
CHF
500
HBAR
30,2100
CHF
1000
HBAR
60,4200
CHF
2500
HBAR
151,050
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc thành Hedera
CHF
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
CHF
0,16550811
HBAR
0.1
CHF
1,655081
HBAR
1
CHF
16,5508
HBAR
2
CHF
33,1016
HBAR
3
CHF
49,6524
HBAR
5
CHF
82,7541
HBAR
10
CHF
165,508
HBAR
20
CHF
331,016
HBAR
25
CHF
413,770
HBAR
50
CHF
827,541
HBAR
100
CHF
1.655,081
HBAR
250
CHF
4.137,703
HBAR
500
CHF
8.275,405
HBAR
1000
CHF
16.550,811
HBAR
2500
CHF
41.377,027
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
HBAR-CHF page created at 01:02:21 27/7/2024 UTC
Last Updated at 01:02:21 27/7/2024 UTC