Chuyển đổi 0.1 HBAR sang CHF
Chuyển đổi 0.1 HBAR sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,215 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:15, 18 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CHF
Theo dõi
22:15, 18 tháng 7, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,21505700 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.171.100.289 CHF. Hedera tăng +5.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.24%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.670.019,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 18.
Vốn hóa thị trường
9,14 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
1,17 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:15 , việc chuyển đổi 0.1 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.021505700000000003 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,21505700 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc

HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00215057
CHF
0.1
HBAR
0,02150570
CHF
1
HBAR
0,21505700
CHF
2
HBAR
0,43011400
CHF
3
HBAR
0,64517100
CHF
5
HBAR
1,075285
CHF
10
HBAR
2,150570
CHF
20
HBAR
4,301140
CHF
25
HBAR
5,376425
CHF
50
HBAR
10,7529
CHF
100
HBAR
21,5057
CHF
250
HBAR
53,7643
CHF
500
HBAR
107,529
CHF
1000
HBAR
215,057
CHF
2500
HBAR
537,643
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF

HBAR
0.01
CHF
0,04649930
HBAR
0.1
CHF
0,46499300
HBAR
1
CHF
4,649930
HBAR
2
CHF
9,299860
HBAR
3
CHF
13,9498
HBAR
5
CHF
23,2497
HBAR
10
CHF
46,4993
HBAR
20
CHF
92,9986
HBAR
25
CHF
116,248
HBAR
50
CHF
232,497
HBAR
100
CHF
464,993
HBAR
250
CHF
1.162,483
HBAR
500
CHF
2.324,965
HBAR
1000
CHF
4.649,93
HBAR
2500
CHF
11.624,825
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 22:15:54 18/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC