Chuyển đổi 0.1 HBAR sang CHF
Chuyển đổi 0.1 HBAR sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,091 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:10, 17 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CHF
Theo dõi
4:10, 17 tháng 12, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,09106600 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 71.848.997 CHF. Hedera tăng +1.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.32%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.476.406.647,64 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 33.
Vốn hóa thị trường
3,87 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
71,85 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,73 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:10 , việc chuyển đổi 0.1 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0091066 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,09106600 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc
HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00091066
CHF
0.1
HBAR
0,00910660
CHF
1
HBAR
0,09106600
CHF
2
HBAR
0,18213200
CHF
3
HBAR
0,27319800
CHF
5
HBAR
0,45533000
CHF
10
HBAR
0,91066000
CHF
20
HBAR
1,821320
CHF
25
HBAR
2,276650
CHF
50
HBAR
4,553300
CHF
100
HBAR
9,106600
CHF
250
HBAR
22,7665
CHF
500
HBAR
45,5330
CHF
1000
HBAR
91,0660
CHF
2500
HBAR
227,665
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF
HBAR
0.01
CHF
0,10981047
HBAR
0.1
CHF
1,098105
HBAR
1
CHF
10,9810
HBAR
2
CHF
21,9621
HBAR
3
CHF
32,9431
HBAR
5
CHF
54,9052
HBAR
10
CHF
109,810
HBAR
20
CHF
219,621
HBAR
25
CHF
274,526
HBAR
50
CHF
549,052
HBAR
100
CHF
1.098,105
HBAR
250
CHF
2.745,262
HBAR
500
CHF
5.490,523
HBAR
1000
CHF
10.981,047
HBAR
2500
CHF
27.452,617
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 04:10:30 17/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC