Chuyển đổi 0.1 HBAR sang CHF
Chuyển đổi 0.1 HBAR sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,103 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:45, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CHF
Theo dõi
21:45, 11 tháng 12, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,10256700 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 144.299.216 CHF. Hedera giảm -6.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.17%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.476.304.285,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 33.
Vốn hóa thị trường
4,36 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
144,3 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:45 , việc chuyển đổi 0.1 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0102567 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,10256700 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc
HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00102567
CHF
0.1
HBAR
0,01025670
CHF
1
HBAR
0,10256700
CHF
2
HBAR
0,20513400
CHF
3
HBAR
0,30770100
CHF
5
HBAR
0,51283500
CHF
10
HBAR
1,025670
CHF
20
HBAR
2,051340
CHF
25
HBAR
2,564175
CHF
50
HBAR
5,128350
CHF
100
HBAR
10,2567
CHF
250
HBAR
25,6418
CHF
500
HBAR
51,2835
CHF
1000
HBAR
102,567
CHF
2500
HBAR
256,418
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF
HBAR
0.01
CHF
0,09749725
HBAR
0.1
CHF
0,97497246
HBAR
1
CHF
9,749725
HBAR
2
CHF
19,4994
HBAR
3
CHF
29,2492
HBAR
5
CHF
48,7486
HBAR
10
CHF
97,4972
HBAR
20
CHF
194,994
HBAR
25
CHF
243,743
HBAR
50
CHF
487,486
HBAR
100
CHF
974,972
HBAR
250
CHF
2.437,431
HBAR
500
CHF
4.874,862
HBAR
1000
CHF
9.749,725
HBAR
2500
CHF
24.374,311
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 21:45:03 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC