Chuyển đổi 50 HBAR sang CHF
Chuyển đổi 50 HBAR sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,121 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:46, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,12145300 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 86.935.705 CHF. Hedera giảm -1.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.17%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,54 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 28.
Vốn hóa thị trường
5,14 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
86,94 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:46 , việc chuyển đổi 50 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.07265 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,12145300 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc

HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00121453
CHF
0.1
HBAR
0,01214530
CHF
1
HBAR
0,12145300
CHF
2
HBAR
0,24290600
CHF
3
HBAR
0,36435900
CHF
5
HBAR
0,60726500
CHF
10
HBAR
1,214530
CHF
20
HBAR
2,429060
CHF
25
HBAR
3,036325
CHF
50
HBAR
6,072650
CHF
100
HBAR
12,1453
CHF
250
HBAR
30,3633
CHF
500
HBAR
60,7265
CHF
1000
HBAR
121,453
CHF
2500
HBAR
303,633
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF

HBAR
0.01
CHF
0,08233638
HBAR
0.1
CHF
0,82336377
HBAR
1
CHF
8,233638
HBAR
2
CHF
16,4673
HBAR
3
CHF
24,7009
HBAR
5
CHF
41,1682
HBAR
10
CHF
82,3364
HBAR
20
CHF
164,673
HBAR
25
CHF
205,841
HBAR
50
CHF
411,682
HBAR
100
CHF
823,364
HBAR
250
CHF
2.058,409
HBAR
500
CHF
4.116,819
HBAR
1000
CHF
8.233,638
HBAR
2500
CHF
20.584,094
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 12:46:37 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC