Chuyển đổi 50 HBAR sang CHF
Chuyển đổi 50 HBAR sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,119 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:07, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CHF
Theo dõi
16:07, 19 tháng 11, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,11919400 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 167.895.056 CHF. Hedera tăng +2.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.70%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.653,62 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 31.
Vốn hóa thị trường
5,05 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
167,9 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:07 , việc chuyển đổi 50 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.9597 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,11919400 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc
HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00119194
CHF
0.1
HBAR
0,01191940
CHF
1
HBAR
0,11919400
CHF
2
HBAR
0,23838800
CHF
3
HBAR
0,35758200
CHF
5
HBAR
0,59597000
CHF
10
HBAR
1,191940
CHF
20
HBAR
2,383880
CHF
25
HBAR
2,979850
CHF
50
HBAR
5,959700
CHF
100
HBAR
11,9194
CHF
250
HBAR
29,7985
CHF
500
HBAR
59,5970
CHF
1000
HBAR
119,194
CHF
2500
HBAR
297,985
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF
HBAR
0.01
CHF
0,08389684
HBAR
0.1
CHF
0,83896840
HBAR
1
CHF
8,389684
HBAR
2
CHF
16,7794
HBAR
3
CHF
25,1691
HBAR
5
CHF
41,9484
HBAR
10
CHF
83,8968
HBAR
20
CHF
167,794
HBAR
25
CHF
209,742
HBAR
50
CHF
419,484
HBAR
100
CHF
838,968
HBAR
250
CHF
2.097,421
HBAR
500
CHF
4.194,842
HBAR
1000
CHF
8.389,684
HBAR
2500
CHF
20.974,21
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 16:07:28 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC