Chuyển đổi 10 HBAR sang CHF
Chuyển đổi 10 HBAR sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,192 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:13, 19 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,19213800 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 250.130.310 CHF. Hedera giảm -1.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.83%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
8,14 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
250,13 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:13 , việc chuyển đổi 10 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.92138 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,19213800 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc

HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00192138
CHF
0.1
HBAR
0,01921380
CHF
1
HBAR
0,19213800
CHF
2
HBAR
0,38427600
CHF
3
HBAR
0,57641400
CHF
5
HBAR
0,96069000
CHF
10
HBAR
1,921380
CHF
20
HBAR
3,842760
CHF
25
HBAR
4,803450
CHF
50
HBAR
9,606900
CHF
100
HBAR
19,2138
CHF
250
HBAR
48,0345
CHF
500
HBAR
96,0690
CHF
1000
HBAR
192,138
CHF
2500
HBAR
480,345
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF

HBAR
0.01
CHF
0,05204593
HBAR
0.1
CHF
0,52045925
HBAR
1
CHF
5,204593
HBAR
2
CHF
10,4092
HBAR
3
CHF
15,6138
HBAR
5
CHF
26,0230
HBAR
10
CHF
52,0459
HBAR
20
CHF
104,092
HBAR
25
CHF
130,115
HBAR
50
CHF
260,230
HBAR
100
CHF
520,459
HBAR
250
CHF
1.301,148
HBAR
500
CHF
2.602,296
HBAR
1000
CHF
5.204,593
HBAR
2500
CHF
13.011,481
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 08:13:24 19/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC