Chuyển đổi 10 HBAR sang CHF
Chuyển đổi 10 HBAR sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,161 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:07, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CHF
Theo dõi
16:07, 20 tháng 5, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,16149900 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 126.069.463 CHF. Hedera tăng +3.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.57%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.473,88 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
6,82 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
126,07 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:07 , việc chuyển đổi 10 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.6149900000000001 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,16149900 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc

HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00161499
CHF
0.1
HBAR
0,01614990
CHF
1
HBAR
0,16149900
CHF
2
HBAR
0,32299800
CHF
3
HBAR
0,48449700
CHF
5
HBAR
0,80749500
CHF
10
HBAR
1,614990
CHF
20
HBAR
3,229980
CHF
25
HBAR
4,037475
CHF
50
HBAR
8,074950
CHF
100
HBAR
16,1499
CHF
250
HBAR
40,3748
CHF
500
HBAR
80,7495
CHF
1000
HBAR
161,499
CHF
2500
HBAR
403,748
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF

HBAR
0.01
CHF
0,06191989
HBAR
0.1
CHF
0,61919888
HBAR
1
CHF
6,191989
HBAR
2
CHF
12,3840
HBAR
3
CHF
18,5760
HBAR
5
CHF
30,9599
HBAR
10
CHF
61,9199
HBAR
20
CHF
123,840
HBAR
25
CHF
154,800
HBAR
50
CHF
309,599
HBAR
100
CHF
619,199
HBAR
250
CHF
1.547,997
HBAR
500
CHF
3.095,994
HBAR
1000
CHF
6.191,989
HBAR
2500
CHF
15.479,972
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 16:07:30 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC