Chuyển đổi 3 CHF sang HBAR
Chuyển đổi 3 CHF sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,203 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:44, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,20278100 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 195.247.469 CHF. Hedera tăng +0.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.34%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,56 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
8,61 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
195,25 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,59 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:44 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.202781 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,20278100 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc

HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00202781
CHF
0.1
HBAR
0,02027810
CHF
1
HBAR
0,20278100
CHF
2
HBAR
0,40556200
CHF
3
HBAR
0,60834300
CHF
5
HBAR
1,013905
CHF
10
HBAR
2,027810
CHF
20
HBAR
4,055620
CHF
25
HBAR
5,069525
CHF
50
HBAR
10,1391
CHF
100
HBAR
20,2781
CHF
250
HBAR
50,6952
CHF
500
HBAR
101,390
CHF
1000
HBAR
202,781
CHF
2500
HBAR
506,953
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF

HBAR
0.01
CHF
0,04931428
HBAR
0.1
CHF
0,49314285
HBAR
1
CHF
4,931428
HBAR
2
CHF
9,862857
HBAR
3
CHF
14,7943
HBAR
5
CHF
24,6571
HBAR
10
CHF
49,3143
HBAR
20
CHF
98,6286
HBAR
25
CHF
123,286
HBAR
50
CHF
246,571
HBAR
100
CHF
493,143
HBAR
250
CHF
1.232,857
HBAR
500
CHF
2.465,714
HBAR
1000
CHF
4.931,428
HBAR
2500
CHF
12.328,571
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 01:44:08 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC