Chuyển đổi 3 CHF sang HBAR
Chuyển đổi 3 CHF sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,181 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:24, 2 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,18074600 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 222.737.119 CHF. Hedera tăng +6.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.30%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.926.541,62 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
7,66 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
222,74 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,33 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:24 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.180746 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,18074600 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc

HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00180746
CHF
0.1
HBAR
0,01807460
CHF
1
HBAR
0,18074600
CHF
2
HBAR
0,36149200
CHF
3
HBAR
0,54223800
CHF
5
HBAR
0,90373000
CHF
10
HBAR
1,807460
CHF
20
HBAR
3,614920
CHF
25
HBAR
4,518650
CHF
50
HBAR
9,037300
CHF
100
HBAR
18,0746
CHF
250
HBAR
45,1865
CHF
500
HBAR
90,3730
CHF
1000
HBAR
180,746
CHF
2500
HBAR
451,865
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF

HBAR
0.01
CHF
0,05532626
HBAR
0.1
CHF
0,55326259
HBAR
1
CHF
5,532626
HBAR
2
CHF
11,0653
HBAR
3
CHF
16,5979
HBAR
5
CHF
27,6631
HBAR
10
CHF
55,3263
HBAR
20
CHF
110,653
HBAR
25
CHF
138,316
HBAR
50
CHF
276,631
HBAR
100
CHF
553,263
HBAR
250
CHF
1.383,156
HBAR
500
CHF
2.766,313
HBAR
1000
CHF
5.532,626
HBAR
2500
CHF
13.831,565
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 07:24:52 2/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC