Chuyển đổi 10 CHF sang HBAR
Chuyển đổi 10 CHF sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,188 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:17, 10 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CHF
Theo dõi
15:17, 10 tháng 9, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,18770900 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 169.285.279 CHF. Hedera tăng +2.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.11%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.395,11 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
7,96 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
169,29 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:17 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.187709 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,18770900 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc

HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00187709
CHF
0.1
HBAR
0,01877090
CHF
1
HBAR
0,18770900
CHF
2
HBAR
0,37541800
CHF
3
HBAR
0,56312700
CHF
5
HBAR
0,93854500
CHF
10
HBAR
1,877090
CHF
20
HBAR
3,754180
CHF
25
HBAR
4,692725
CHF
50
HBAR
9,385450
CHF
100
HBAR
18,7709
CHF
250
HBAR
46,9272
CHF
500
HBAR
93,8545
CHF
1000
HBAR
187,709
CHF
2500
HBAR
469,273
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF

HBAR
0.01
CHF
0,05327395
HBAR
0.1
CHF
0,53273951
HBAR
1
CHF
5,327395
HBAR
2
CHF
10,6548
HBAR
3
CHF
15,9822
HBAR
5
CHF
26,6370
HBAR
10
CHF
53,2740
HBAR
20
CHF
106,548
HBAR
25
CHF
133,185
HBAR
50
CHF
266,370
HBAR
100
CHF
532,740
HBAR
250
CHF
1.331,849
HBAR
500
CHF
2.663,698
HBAR
1000
CHF
5.327,395
HBAR
2500
CHF
13.318,488
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 15:17:15 10/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC