Chuyển đổi 10 CHF sang HBAR
Chuyển đổi 10 CHF sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,171 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:34, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CHF
Theo dõi
21:34, 17 tháng 3, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,17122100 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 263.397.698 CHF. Hedera tăng +3.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.03%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.219.399.509,19 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
7,17 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
263,4 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:34 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.171221 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,17122100 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc

HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00171221
CHF
0.1
HBAR
0,01712210
CHF
1
HBAR
0,17122100
CHF
2
HBAR
0,34244200
CHF
3
HBAR
0,51366300
CHF
5
HBAR
0,85610500
CHF
10
HBAR
1,712210
CHF
20
HBAR
3,424420
CHF
25
HBAR
4,280525
CHF
50
HBAR
8,561050
CHF
100
HBAR
17,1221
CHF
250
HBAR
42,8053
CHF
500
HBAR
85,6105
CHF
1000
HBAR
171,221
CHF
2500
HBAR
428,053
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF

HBAR
0.01
CHF
0,05840405
HBAR
0.1
CHF
0,58404051
HBAR
1
CHF
5,840405
HBAR
2
CHF
11,6808
HBAR
3
CHF
17,5212
HBAR
5
CHF
29,2020
HBAR
10
CHF
58,4041
HBAR
20
CHF
116,808
HBAR
25
CHF
146,010
HBAR
50
CHF
292,020
HBAR
100
CHF
584,041
HBAR
250
CHF
1.460,101
HBAR
500
CHF
2.920,203
HBAR
1000
CHF
5.840,405
HBAR
2500
CHF
14.601,013
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 21:34:42 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC