Chuyển đổi 10 CHF sang HBAR
Chuyển đổi 10 CHF sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,201 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:17, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CHF
Theo dõi
20:17, 16 tháng 2, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,20062600 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 139.745.116 CHF. Hedera giảm -1.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.27%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 41.783.518.485,11 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
8,38 T US$
Nguồn cung lưu thông
41,78 T US$
Khối lượng (24h)
139,75 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:17 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.200626 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,20062600 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00200626
CHF
0.1
HBAR
0,02006260
CHF
1
HBAR
0,20062600
CHF
2
HBAR
0,40125200
CHF
3
HBAR
0,60187800
CHF
5
HBAR
1,003130
CHF
10
HBAR
2,006260
CHF
20
HBAR
4,012520
CHF
25
HBAR
5,015650
CHF
50
HBAR
10,0313
CHF
100
HBAR
20,0626
CHF
250
HBAR
50,1565
CHF
500
HBAR
100,313
CHF
1000
HBAR
200,626
CHF
2500
HBAR
501,565
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
CHF
0,04984399
HBAR
0.1
CHF
0,49843988
HBAR
1
CHF
4,984399
HBAR
2
CHF
9,968798
HBAR
3
CHF
14,9532
HBAR
5
CHF
24,9220
HBAR
10
CHF
49,8440
HBAR
20
CHF
99,6880
HBAR
25
CHF
124,610
HBAR
50
CHF
249,220
HBAR
100
CHF
498,440
HBAR
250
CHF
1.246,10
HBAR
500
CHF
2.492,199
HBAR
1000
CHF
4.984,399
HBAR
2500
CHF
12.460,997
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 20:17:57 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC