Chuyển đổi 10 CHF sang HBAR
Chuyển đổi 10 CHF sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,168 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:37, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CHF
Theo dõi
17:37, 17 tháng 3, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,16772200 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 288.821.784 CHF. Hedera tăng +1.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.85%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.219.399.509,19 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
7,13 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
288,82 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:37 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.167722 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,16772200 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc

HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00167722
CHF
0.1
HBAR
0,01677220
CHF
1
HBAR
0,16772200
CHF
2
HBAR
0,33544400
CHF
3
HBAR
0,50316600
CHF
5
HBAR
0,83861000
CHF
10
HBAR
1,677220
CHF
20
HBAR
3,354440
CHF
25
HBAR
4,193050
CHF
50
HBAR
8,386100
CHF
100
HBAR
16,7722
CHF
250
HBAR
41,9305
CHF
500
HBAR
83,8610
CHF
1000
HBAR
167,722
CHF
2500
HBAR
419,305
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF

HBAR
0.01
CHF
0,05962247
HBAR
0.1
CHF
0,59622471
HBAR
1
CHF
5,962247
HBAR
2
CHF
11,9245
HBAR
3
CHF
17,8867
HBAR
5
CHF
29,8112
HBAR
10
CHF
59,6225
HBAR
20
CHF
119,245
HBAR
25
CHF
149,056
HBAR
50
CHF
298,112
HBAR
100
CHF
596,225
HBAR
250
CHF
1.490,562
HBAR
500
CHF
2.981,124
HBAR
1000
CHF
5.962,247
HBAR
2500
CHF
14.905,618
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 17:37:05 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC