Chuyển đổi 10 CHF sang HBAR
Chuyển đổi 10 CHF sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,135 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:33, 6 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,13502000 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 127.671.661 CHF. Hedera giảm -2.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.67%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.472,46 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 24.
Vốn hóa thị trường
5,7 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
127,67 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:33 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.13502 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,13502000 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc

HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00135020
CHF
0.1
HBAR
0,01350200
CHF
1
HBAR
0,13502000
CHF
2
HBAR
0,27004000
CHF
3
HBAR
0,40506000
CHF
5
HBAR
0,67510000
CHF
10
HBAR
1,350200
CHF
20
HBAR
2,700400
CHF
25
HBAR
3,375500
CHF
50
HBAR
6,751000
CHF
100
HBAR
13,5020
CHF
250
HBAR
33,7550
CHF
500
HBAR
67,5100
CHF
1000
HBAR
135,020
CHF
2500
HBAR
337,550
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF

HBAR
0.01
CHF
0,07406310
HBAR
0.1
CHF
0,74063102
HBAR
1
CHF
7,406310
HBAR
2
CHF
14,8126
HBAR
3
CHF
22,2189
HBAR
5
CHF
37,0316
HBAR
10
CHF
74,0631
HBAR
20
CHF
148,126
HBAR
25
CHF
185,158
HBAR
50
CHF
370,316
HBAR
100
CHF
740,631
HBAR
250
CHF
1.851,578
HBAR
500
CHF
3.703,155
HBAR
1000
CHF
7.406,31
HBAR
2500
CHF
18.515,775
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 06:33:37 6/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC