Chuyển đổi 500 HBAR sang CHF
Chuyển đổi 500 HBAR sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,122 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:36, 7 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,12170100 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 215.678.396 CHF. Hedera giảm -12.98% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +2.67%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.228.305.571,13 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
5,16 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,23 T US$
Khối lượng (24h)
215,68 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:36 , việc chuyển đổi 500 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 60.850500000000004 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,12170100 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc

HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00121701
CHF
0.1
HBAR
0,01217010
CHF
1
HBAR
0,12170100
CHF
2
HBAR
0,24340200
CHF
3
HBAR
0,36510300
CHF
5
HBAR
0,60850500
CHF
10
HBAR
1,217010
CHF
20
HBAR
2,434020
CHF
25
HBAR
3,042525
CHF
50
HBAR
6,085050
CHF
100
HBAR
12,1701
CHF
250
HBAR
30,4253
CHF
500
HBAR
60,8505
CHF
1000
HBAR
121,701
CHF
2500
HBAR
304,253
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF

HBAR
0.01
CHF
0,08216859
HBAR
0.1
CHF
0,82168594
HBAR
1
CHF
8,216859
HBAR
2
CHF
16,4337
HBAR
3
CHF
24,6506
HBAR
5
CHF
41,0843
HBAR
10
CHF
82,1686
HBAR
20
CHF
164,337
HBAR
25
CHF
205,421
HBAR
50
CHF
410,843
HBAR
100
CHF
821,686
HBAR
250
CHF
2.054,215
HBAR
500
CHF
4.108,43
HBAR
1000
CHF
8.216,859
HBAR
2500
CHF
20.542,148
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 02:36:54 7/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC