Chuyển đổi 500 HBAR sang CHF
Chuyển đổi 500 HBAR sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,17 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:21, 23 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,17019500 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 189.428.619 CHF. Hedera tăng +2.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.49%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.468,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 21.
Vốn hóa thị trường
7,19 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
189,43 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:21 , việc chuyển đổi 500 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 85.09750000000001 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,17019500 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc

HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00170195
CHF
0.1
HBAR
0,01701950
CHF
1
HBAR
0,17019500
CHF
2
HBAR
0,34039000
CHF
3
HBAR
0,51058500
CHF
5
HBAR
0,85097500
CHF
10
HBAR
1,701950
CHF
20
HBAR
3,403900
CHF
25
HBAR
4,254875
CHF
50
HBAR
8,509750
CHF
100
HBAR
17,0195
CHF
250
HBAR
42,5488
CHF
500
HBAR
85,0975
CHF
1000
HBAR
170,195
CHF
2500
HBAR
425,488
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF

HBAR
0.01
CHF
0,05875613
HBAR
0.1
CHF
0,58756133
HBAR
1
CHF
5,875613
HBAR
2
CHF
11,7512
HBAR
3
CHF
17,6268
HBAR
5
CHF
29,3781
HBAR
10
CHF
58,7561
HBAR
20
CHF
117,512
HBAR
25
CHF
146,890
HBAR
50
CHF
293,781
HBAR
100
CHF
587,561
HBAR
250
CHF
1.468,903
HBAR
500
CHF
2.937,807
HBAR
1000
CHF
5.875,613
HBAR
2500
CHF
14.689,033
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 08:21:17 23/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC