Chuyển đổi 100 HBAR sang CHF
Chuyển đổi 100 HBAR sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,189 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:44, 19 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CHF
Theo dõi
23:44, 19 tháng 8, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,18946000 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 249.962.366 CHF. Hedera giảm -4.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.47%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,59 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
8,02 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
249,96 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:44 , việc chuyển đổi 100 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 18.945999999999998 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,18946000 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc

HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00189460
CHF
0.1
HBAR
0,01894600
CHF
1
HBAR
0,18946000
CHF
2
HBAR
0,37892000
CHF
3
HBAR
0,56838000
CHF
5
HBAR
0,94730000
CHF
10
HBAR
1,894600
CHF
20
HBAR
3,789200
CHF
25
HBAR
4,736500
CHF
50
HBAR
9,473000
CHF
100
HBAR
18,9460
CHF
250
HBAR
47,3650
CHF
500
HBAR
94,7300
CHF
1000
HBAR
189,460
CHF
2500
HBAR
473,650
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF

HBAR
0.01
CHF
0,05278159
HBAR
0.1
CHF
0,52781590
HBAR
1
CHF
5,278159
HBAR
2
CHF
10,5563
HBAR
3
CHF
15,8345
HBAR
5
CHF
26,3908
HBAR
10
CHF
52,7816
HBAR
20
CHF
105,563
HBAR
25
CHF
131,954
HBAR
50
CHF
263,908
HBAR
100
CHF
527,816
HBAR
250
CHF
1.319,54
HBAR
500
CHF
2.639,079
HBAR
1000
CHF
5.278,159
HBAR
2500
CHF
13.195,397
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 23:44:08 19/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC