Chuyển đổi 100 HBAR sang CHF
Chuyển đổi 100 HBAR sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,169 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:10, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CHF
Theo dõi
20:10, 15 tháng 3, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,16869700 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 198.408.911 CHF. Hedera giảm -2.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.97%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.820,69 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
7,18 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
198,41 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,61 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:10 , việc chuyển đổi 100 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 16.8697 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,16869700 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc

HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00168697
CHF
0.1
HBAR
0,01686970
CHF
1
HBAR
0,16869700
CHF
2
HBAR
0,33739400
CHF
3
HBAR
0,50609100
CHF
5
HBAR
0,84348500
CHF
10
HBAR
1,686970
CHF
20
HBAR
3,373940
CHF
25
HBAR
4,217425
CHF
50
HBAR
8,434850
CHF
100
HBAR
16,8697
CHF
250
HBAR
42,1743
CHF
500
HBAR
84,3485
CHF
1000
HBAR
168,697
CHF
2500
HBAR
421,743
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF

HBAR
0.01
CHF
0,05927788
HBAR
0.1
CHF
0,59277877
HBAR
1
CHF
5,927788
HBAR
2
CHF
11,8556
HBAR
3
CHF
17,7834
HBAR
5
CHF
29,6389
HBAR
10
CHF
59,2779
HBAR
20
CHF
118,556
HBAR
25
CHF
148,195
HBAR
50
CHF
296,389
HBAR
100
CHF
592,779
HBAR
250
CHF
1.481,947
HBAR
500
CHF
2.963,894
HBAR
1000
CHF
5.927,788
HBAR
2500
CHF
14.819,469
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 20:10:16 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC