Chuyển đổi 0.01 CHF sang HBAR
Chuyển đổi 0.01 CHF sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,128 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:45, 3 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,12787800 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 217.587.429 CHF. Hedera tăng +8.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.47%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.585,8 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 26.
Vốn hóa thị trường
5,42 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
217,59 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:45 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.127878 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,12787800 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc

HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00127878
CHF
0.1
HBAR
0,01278780
CHF
1
HBAR
0,12787800
CHF
2
HBAR
0,25575600
CHF
3
HBAR
0,38363400
CHF
5
HBAR
0,63939000
CHF
10
HBAR
1,278780
CHF
20
HBAR
2,557560
CHF
25
HBAR
3,196950
CHF
50
HBAR
6,393900
CHF
100
HBAR
12,7878
CHF
250
HBAR
31,9695
CHF
500
HBAR
63,9390
CHF
1000
HBAR
127,878
CHF
2500
HBAR
319,695
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF

HBAR
0.01
CHF
0,07819953
HBAR
0.1
CHF
0,78199534
HBAR
1
CHF
7,819953
HBAR
2
CHF
15,6399
HBAR
3
CHF
23,4599
HBAR
5
CHF
39,0998
HBAR
10
CHF
78,1995
HBAR
20
CHF
156,399
HBAR
25
CHF
195,499
HBAR
50
CHF
390,998
HBAR
100
CHF
781,995
HBAR
250
CHF
1.954,988
HBAR
500
CHF
3.909,977
HBAR
1000
CHF
7.819,953
HBAR
2500
CHF
19.549,883
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 18:45:57 3/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC