Chuyển đổi 0.01 CHF sang HBAR
Chuyển đổi 0.01 CHF sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,162 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:43, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,16189300 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 138.966.074 CHF. Hedera tăng +1.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.39%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.473,84 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
6,84 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
138,97 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:43 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.161893 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,16189300 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc

HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00161893
CHF
0.1
HBAR
0,01618930
CHF
1
HBAR
0,16189300
CHF
2
HBAR
0,32378600
CHF
3
HBAR
0,48567900
CHF
5
HBAR
0,80946500
CHF
10
HBAR
1,618930
CHF
20
HBAR
3,237860
CHF
25
HBAR
4,047325
CHF
50
HBAR
8,094650
CHF
100
HBAR
16,1893
CHF
250
HBAR
40,4733
CHF
500
HBAR
80,9465
CHF
1000
HBAR
161,893
CHF
2500
HBAR
404,733
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF

HBAR
0.01
CHF
0,06176919
HBAR
0.1
CHF
0,61769193
HBAR
1
CHF
6,176919
HBAR
2
CHF
12,3538
HBAR
3
CHF
18,5308
HBAR
5
CHF
30,8846
HBAR
10
CHF
61,7692
HBAR
20
CHF
123,538
HBAR
25
CHF
154,423
HBAR
50
CHF
308,846
HBAR
100
CHF
617,692
HBAR
250
CHF
1.544,23
HBAR
500
CHF
3.088,46
HBAR
1000
CHF
6.176,919
HBAR
2500
CHF
15.442,298
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 02:43:43 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC