Chuyển đổi 0.01 CHF sang HBAR
Chuyển đổi 0.01 CHF sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,123 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:41, 15 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CHF
Theo dõi
22:41, 15 tháng 11, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,12256000 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 173.084.923 CHF. Hedera giảm -0.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.54%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.653,5 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
5,2 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
173,08 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:41 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.12256 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,12256000 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc
HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00122560
CHF
0.1
HBAR
0,01225600
CHF
1
HBAR
0,12256000
CHF
2
HBAR
0,24512000
CHF
3
HBAR
0,36768000
CHF
5
HBAR
0,61280000
CHF
10
HBAR
1,225600
CHF
20
HBAR
2,451200
CHF
25
HBAR
3,064000
CHF
50
HBAR
6,128000
CHF
100
HBAR
12,2560
CHF
250
HBAR
30,6400
CHF
500
HBAR
61,2800
CHF
1000
HBAR
122,560
CHF
2500
HBAR
306,400
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF
HBAR
0.01
CHF
0,08159269
HBAR
0.1
CHF
0,81592689
HBAR
1
CHF
8,159269
HBAR
2
CHF
16,3185
HBAR
3
CHF
24,4778
HBAR
5
CHF
40,7963
HBAR
10
CHF
81,5927
HBAR
20
CHF
163,185
HBAR
25
CHF
203,982
HBAR
50
CHF
407,963
HBAR
100
CHF
815,927
HBAR
250
CHF
2.039,817
HBAR
500
CHF
4.079,634
HBAR
1000
CHF
8.159,269
HBAR
2500
CHF
20.398,172
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 22:41:18 15/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC