Chuyển đổi 3 HBAR sang CHF
Chuyển đổi 3 HBAR sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,122 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:05, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CHF
Theo dõi
20:05, 25 tháng 11, 2024
0 CHF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,12240600 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 532.731.519 CHF. Hedera giảm -3.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -1.69%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.864.622,83 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 31.
Vốn hóa thị trường
4,67 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
532,73 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:05 , việc chuyển đổi 3 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.367218 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,12240600 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc
HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00122406
CHF
0.1
HBAR
0,01224060
CHF
1
HBAR
0,12240600
CHF
2
HBAR
0,24481200
CHF
3
HBAR
0,36721800
CHF
5
HBAR
0,61203000
CHF
10
HBAR
1,224060
CHF
20
HBAR
2,448120
CHF
25
HBAR
3,060150
CHF
50
HBAR
6,120300
CHF
100
HBAR
12,2406
CHF
250
HBAR
30,6015
CHF
500
HBAR
61,2030
CHF
1000
HBAR
122,406
CHF
2500
HBAR
306,015
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF
HBAR
0.01
CHF
0,08169534
HBAR
0.1
CHF
0,81695342
HBAR
1
CHF
8,169534
HBAR
2
CHF
16,3391
HBAR
3
CHF
24,5086
HBAR
5
CHF
40,8477
HBAR
10
CHF
81,6953
HBAR
20
CHF
163,391
HBAR
25
CHF
204,238
HBAR
50
CHF
408,477
HBAR
100
CHF
816,953
HBAR
250
CHF
2.042,384
HBAR
500
CHF
4.084,767
HBAR
1000
CHF
8.169,534
HBAR
2500
CHF
20.423,835
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 20:05:33 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC