Chuyển đổi 5 HBAR sang CHF
Chuyển đổi 5 HBAR sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,153 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:33, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,15252000 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 212.725.039 CHF. Hedera tăng +1.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.70%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.220.025.920,62 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
6,43 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
212,73 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:33 , việc chuyển đổi 5 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.7626 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,15252000 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc

HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00152520
CHF
0.1
HBAR
0,01525200
CHF
1
HBAR
0,15252000
CHF
2
HBAR
0,30504000
CHF
3
HBAR
0,45756000
CHF
5
HBAR
0,76260000
CHF
10
HBAR
1,525200
CHF
20
HBAR
3,050400
CHF
25
HBAR
3,813000
CHF
50
HBAR
7,626000
CHF
100
HBAR
15,2520
CHF
250
HBAR
38,1300
CHF
500
HBAR
76,2600
CHF
1000
HBAR
152,520
CHF
2500
HBAR
381,300
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF

HBAR
0.01
CHF
0,06556517
HBAR
0.1
CHF
0,65565172
HBAR
1
CHF
6,556517
HBAR
2
CHF
13,1130
HBAR
3
CHF
19,6696
HBAR
5
CHF
32,7826
HBAR
10
CHF
65,5652
HBAR
20
CHF
131,130
HBAR
25
CHF
163,913
HBAR
50
CHF
327,826
HBAR
100
CHF
655,652
HBAR
250
CHF
1.639,129
HBAR
500
CHF
3.278,259
HBAR
1000
CHF
6.556,517
HBAR
2500
CHF
16.391,293
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 19:33:07 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC