Chuyển đổi 5 HBAR sang CHF
Chuyển đổi 5 HBAR sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,122 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:28, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CHF
Theo dõi
15:28, 22 tháng 11, 2024
0 CHF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,12185400 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 942.711.897 CHF. Hedera tăng +13.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.87%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.871.416,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
4,65 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
942,71 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:28 , việc chuyển đổi 5 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.60927 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,12185400 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc
HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00121854
CHF
0.1
HBAR
0,01218540
CHF
1
HBAR
0,12185400
CHF
2
HBAR
0,24370800
CHF
3
HBAR
0,36556200
CHF
5
HBAR
0,60927000
CHF
10
HBAR
1,218540
CHF
20
HBAR
2,437080
CHF
25
HBAR
3,046350
CHF
50
HBAR
6,092700
CHF
100
HBAR
12,1854
CHF
250
HBAR
30,4635
CHF
500
HBAR
60,9270
CHF
1000
HBAR
121,854
CHF
2500
HBAR
304,635
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF
HBAR
0.01
CHF
0,08206542
HBAR
0.1
CHF
0,82065423
HBAR
1
CHF
8,206542
HBAR
2
CHF
16,4131
HBAR
3
CHF
24,6196
HBAR
5
CHF
41,0327
HBAR
10
CHF
82,0654
HBAR
20
CHF
164,131
HBAR
25
CHF
205,164
HBAR
50
CHF
410,327
HBAR
100
CHF
820,654
HBAR
250
CHF
2.051,636
HBAR
500
CHF
4.103,271
HBAR
1000
CHF
8.206,542
HBAR
2500
CHF
20.516,356
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 15:28:00 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC