Chuyển đổi 5 HBAR sang CHF
Chuyển đổi 5 HBAR sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,179 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:51, 3 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CHF
Theo dõi
21:51, 3 tháng 10, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,17927900 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 213.964.477 CHF. Hedera giảm -1.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -1.77%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.926.541,66 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
7,6 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
213,96 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:51 , việc chuyển đổi 5 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.8963949999999999 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,17927900 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc

HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00179279
CHF
0.1
HBAR
0,01792790
CHF
1
HBAR
0,17927900
CHF
2
HBAR
0,35855800
CHF
3
HBAR
0,53783700
CHF
5
HBAR
0,89639500
CHF
10
HBAR
1,792790
CHF
20
HBAR
3,585580
CHF
25
HBAR
4,481975
CHF
50
HBAR
8,963950
CHF
100
HBAR
17,9279
CHF
250
HBAR
44,8198
CHF
500
HBAR
89,6395
CHF
1000
HBAR
179,279
CHF
2500
HBAR
448,198
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF

HBAR
0.01
CHF
0,05577898
HBAR
0.1
CHF
0,55778981
HBAR
1
CHF
5,577898
HBAR
2
CHF
11,1558
HBAR
3
CHF
16,7337
HBAR
5
CHF
27,8895
HBAR
10
CHF
55,7790
HBAR
20
CHF
111,558
HBAR
25
CHF
139,447
HBAR
50
CHF
278,895
HBAR
100
CHF
557,790
HBAR
250
CHF
1.394,475
HBAR
500
CHF
2.788,949
HBAR
1000
CHF
5.577,898
HBAR
2500
CHF
13.944,745
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 21:51:34 3/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC