Chuyển đổi 5 HBAR sang CHF
Chuyển đổi 5 HBAR sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,12 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:31, 18 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CHF
Theo dõi
23:31, 18 tháng 11, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,11990700 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 216.288.022 CHF. Hedera tăng +4.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.61%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.653,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 31.
Vốn hóa thị trường
5,08 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
216,29 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:31 , việc chuyển đổi 5 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.599535 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,11990700 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc
HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00119907
CHF
0.1
HBAR
0,01199070
CHF
1
HBAR
0,11990700
CHF
2
HBAR
0,23981400
CHF
3
HBAR
0,35972100
CHF
5
HBAR
0,59953500
CHF
10
HBAR
1,199070
CHF
20
HBAR
2,398140
CHF
25
HBAR
2,997675
CHF
50
HBAR
5,995350
CHF
100
HBAR
11,9907
CHF
250
HBAR
29,9768
CHF
500
HBAR
59,9535
CHF
1000
HBAR
119,907
CHF
2500
HBAR
299,768
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF
HBAR
0.01
CHF
0,08339797
HBAR
0.1
CHF
0,83397967
HBAR
1
CHF
8,339797
HBAR
2
CHF
16,6796
HBAR
3
CHF
25,0194
HBAR
5
CHF
41,6990
HBAR
10
CHF
83,3980
HBAR
20
CHF
166,796
HBAR
25
CHF
208,495
HBAR
50
CHF
416,990
HBAR
100
CHF
833,980
HBAR
250
CHF
2.084,949
HBAR
500
CHF
4.169,898
HBAR
1000
CHF
8.339,797
HBAR
2500
CHF
20.849,492
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 23:31:28 18/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC