Chuyển đổi 2 CHF sang HBAR
Chuyển đổi 2 CHF sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,157 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:41, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CHF
Theo dõi
10:41, 19 tháng 5, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,15729900 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 156.858.578 CHF. Hedera giảm -2.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -1.01%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.473,85 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 21.
Vốn hóa thị trường
6,64 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
156,86 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:41 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.157299 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,15729900 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc

HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00157299
CHF
0.1
HBAR
0,01572990
CHF
1
HBAR
0,15729900
CHF
2
HBAR
0,31459800
CHF
3
HBAR
0,47189700
CHF
5
HBAR
0,78649500
CHF
10
HBAR
1,572990
CHF
20
HBAR
3,145980
CHF
25
HBAR
3,932475
CHF
50
HBAR
7,864950
CHF
100
HBAR
15,7299
CHF
250
HBAR
39,3248
CHF
500
HBAR
78,6495
CHF
1000
HBAR
157,299
CHF
2500
HBAR
393,248
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF

HBAR
0.01
CHF
0,06357319
HBAR
0.1
CHF
0,63573195
HBAR
1
CHF
6,357319
HBAR
2
CHF
12,7146
HBAR
3
CHF
19,0720
HBAR
5
CHF
31,7866
HBAR
10
CHF
63,5732
HBAR
20
CHF
127,146
HBAR
25
CHF
158,933
HBAR
50
CHF
317,866
HBAR
100
CHF
635,732
HBAR
250
CHF
1.589,33
HBAR
500
CHF
3.178,66
HBAR
1000
CHF
6.357,319
HBAR
2500
CHF
15.893,299
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 10:41:45 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC