Chuyển đổi 2 CHF sang HBAR
Chuyển đổi 2 CHF sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,123 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:10, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CHF
Theo dõi
7:10, 26 tháng 11, 2024
0 CHF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,12335800 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 491.227.829 CHF. Hedera giảm -2.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.59%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.864.525,41 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 31.
Vốn hóa thị trường
4,71 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
491,23 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:10 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.123358 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,12335800 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc
HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00123358
CHF
0.1
HBAR
0,01233580
CHF
1
HBAR
0,12335800
CHF
2
HBAR
0,24671600
CHF
3
HBAR
0,37007400
CHF
5
HBAR
0,61679000
CHF
10
HBAR
1,233580
CHF
20
HBAR
2,467160
CHF
25
HBAR
3,083950
CHF
50
HBAR
6,167900
CHF
100
HBAR
12,3358
CHF
250
HBAR
30,8395
CHF
500
HBAR
61,6790
CHF
1000
HBAR
123,358
CHF
2500
HBAR
308,395
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF
HBAR
0.01
CHF
0,08106487
HBAR
0.1
CHF
0,81064868
HBAR
1
CHF
8,106487
HBAR
2
CHF
16,2130
HBAR
3
CHF
24,3195
HBAR
5
CHF
40,5324
HBAR
10
CHF
81,0649
HBAR
20
CHF
162,130
HBAR
25
CHF
202,662
HBAR
50
CHF
405,324
HBAR
100
CHF
810,649
HBAR
250
CHF
2.026,622
HBAR
500
CHF
4.053,243
HBAR
1000
CHF
8.106,487
HBAR
2500
CHF
20.266,217
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 07:10:23 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC