Chuyển đổi 1000 HBAR sang CHF
Chuyển đổi 1000 HBAR sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,161 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:32, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CHF
Theo dõi
17:32, 20 tháng 5, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,16107400 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 118.459.985 CHF. Hedera tăng +0.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.21%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.473,89 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
6,8 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
118,46 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,67 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:32 , việc chuyển đổi 1000 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 161.07399999999998 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,16107400 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc

HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00161074
CHF
0.1
HBAR
0,01610740
CHF
1
HBAR
0,16107400
CHF
2
HBAR
0,32214800
CHF
3
HBAR
0,48322200
CHF
5
HBAR
0,80537000
CHF
10
HBAR
1,610740
CHF
20
HBAR
3,221480
CHF
25
HBAR
4,026850
CHF
50
HBAR
8,053700
CHF
100
HBAR
16,1074
CHF
250
HBAR
40,2685
CHF
500
HBAR
80,5370
CHF
1000
HBAR
161,074
CHF
2500
HBAR
402,685
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF

HBAR
0.01
CHF
0,06208327
HBAR
0.1
CHF
0,62083266
HBAR
1
CHF
6,208327
HBAR
2
CHF
12,4167
HBAR
3
CHF
18,6250
HBAR
5
CHF
31,0416
HBAR
10
CHF
62,0833
HBAR
20
CHF
124,167
HBAR
25
CHF
155,208
HBAR
50
CHF
310,416
HBAR
100
CHF
620,833
HBAR
250
CHF
1.552,082
HBAR
500
CHF
3.104,163
HBAR
1000
CHF
6.208,327
HBAR
2500
CHF
15.520,817
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 17:32:07 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC