Chuyển đổi 1000 HBAR sang CHF
Chuyển đổi 1000 HBAR sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,046 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:36, 2 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,04605222 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 81.500.726 CHF. Hedera giảm -7.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.09%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 37.626.478.555,29 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 50.
Vốn hóa thị trường
1,73 T US$
Nguồn cung lưu thông
37,63 T US$
Khối lượng (24h)
81,5 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:36 , việc chuyển đổi 1000 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 46.05222 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,04605222 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc
HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00046052
CHF
0.1
HBAR
0,00460522
CHF
1
HBAR
0,04605222
CHF
2
HBAR
0,09210444
CHF
3
HBAR
0,13815666
CHF
5
HBAR
0,23026110
CHF
10
HBAR
0,46052220
CHF
20
HBAR
0,92104440
CHF
25
HBAR
1,151305
CHF
50
HBAR
2,302611
CHF
100
HBAR
4,605222
CHF
250
HBAR
11,5131
CHF
500
HBAR
23,0261
CHF
1000
HBAR
46,0522
CHF
2500
HBAR
115,131
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF
HBAR
0.01
CHF
0,21714480
HBAR
0.1
CHF
2,171448
HBAR
1
CHF
21,7145
HBAR
2
CHF
43,4290
HBAR
3
CHF
65,1434
HBAR
5
CHF
108,572
HBAR
10
CHF
217,145
HBAR
20
CHF
434,290
HBAR
25
CHF
542,862
HBAR
50
CHF
1.085,724
HBAR
100
CHF
2.171,448
HBAR
250
CHF
5.428,62
HBAR
500
CHF
10.857,24
HBAR
1000
CHF
21.714,48
HBAR
2500
CHF
54.286,199
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 13:36:52 2/10/2024
Last Updated at 13:36:52 2/10/2024 UTC