Chuyển đổi 0.1 CHF sang HBAR
Chuyển đổi 0.1 CHF sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,118 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:54, 28 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CHF
Theo dõi
21:54, 28 tháng 6, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,11801000 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 75.026.690 CHF. Hedera tăng +1.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.13%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.379.959.712,04 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 29.
Vốn hóa thị trường
5 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,38 T US$
Khối lượng (24h)
75,03 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,39 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:54 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.11801 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,11801000 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc

HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00118010
CHF
0.1
HBAR
0,01180100
CHF
1
HBAR
0,11801000
CHF
2
HBAR
0,23602000
CHF
3
HBAR
0,35403000
CHF
5
HBAR
0,59005000
CHF
10
HBAR
1,180100
CHF
20
HBAR
2,360200
CHF
25
HBAR
2,950250
CHF
50
HBAR
5,900500
CHF
100
HBAR
11,8010
CHF
250
HBAR
29,5025
CHF
500
HBAR
59,0050
CHF
1000
HBAR
118,010
CHF
2500
HBAR
295,025
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF

HBAR
0.01
CHF
0,08473858
HBAR
0.1
CHF
0,84738581
HBAR
1
CHF
8,473858
HBAR
2
CHF
16,9477
HBAR
3
CHF
25,4216
HBAR
5
CHF
42,3693
HBAR
10
CHF
84,7386
HBAR
20
CHF
169,477
HBAR
25
CHF
211,846
HBAR
50
CHF
423,693
HBAR
100
CHF
847,386
HBAR
250
CHF
2.118,465
HBAR
500
CHF
4.236,929
HBAR
1000
CHF
8.473,858
HBAR
2500
CHF
21.184,645
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 21:54:22 28/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC