Chuyển đổi 100 CHF sang HBAR
Chuyển đổi 100 CHF sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,12 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:15, 17 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CHF
Theo dõi
8:15, 17 tháng 11, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,11956400 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 202.734.270 CHF. Hedera giảm -2.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.27%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.653,54 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
5,08 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
202,73 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:15 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.119564 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,11956400 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc
HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00119564
CHF
0.1
HBAR
0,01195640
CHF
1
HBAR
0,11956400
CHF
2
HBAR
0,23912800
CHF
3
HBAR
0,35869200
CHF
5
HBAR
0,59782000
CHF
10
HBAR
1,195640
CHF
20
HBAR
2,391280
CHF
25
HBAR
2,989100
CHF
50
HBAR
5,978200
CHF
100
HBAR
11,9564
CHF
250
HBAR
29,8910
CHF
500
HBAR
59,7820
CHF
1000
HBAR
119,564
CHF
2500
HBAR
298,910
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF
HBAR
0.01
CHF
0,08363722
HBAR
0.1
CHF
0,83637215
HBAR
1
CHF
8,363722
HBAR
2
CHF
16,7274
HBAR
3
CHF
25,0912
HBAR
5
CHF
41,8186
HBAR
10
CHF
83,6372
HBAR
20
CHF
167,274
HBAR
25
CHF
209,093
HBAR
50
CHF
418,186
HBAR
100
CHF
836,372
HBAR
250
CHF
2.090,93
HBAR
500
CHF
4.181,861
HBAR
1000
CHF
8.363,722
HBAR
2500
CHF
20.909,304
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 08:15:46 17/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC