Chuyển đổi 100 CHF sang HBAR
Chuyển đổi 100 CHF sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,121 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:21, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CHF
Theo dõi
20:21, 22 tháng 11, 2024
0 CHF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,12116400 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.073.005.532 CHF. Hedera tăng +12.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +3.93%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.871.416,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 30.
Vốn hóa thị trường
4,66 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
1,07 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:21 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.121164 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,12116400 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc
HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00121164
CHF
0.1
HBAR
0,01211640
CHF
1
HBAR
0,12116400
CHF
2
HBAR
0,24232800
CHF
3
HBAR
0,36349200
CHF
5
HBAR
0,60582000
CHF
10
HBAR
1,211640
CHF
20
HBAR
2,423280
CHF
25
HBAR
3,029100
CHF
50
HBAR
6,058200
CHF
100
HBAR
12,1164
CHF
250
HBAR
30,2910
CHF
500
HBAR
60,5820
CHF
1000
HBAR
121,164
CHF
2500
HBAR
302,910
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF
HBAR
0.01
CHF
0,08253277
HBAR
0.1
CHF
0,82532766
HBAR
1
CHF
8,253277
HBAR
2
CHF
16,5066
HBAR
3
CHF
24,7598
HBAR
5
CHF
41,2664
HBAR
10
CHF
82,5328
HBAR
20
CHF
165,066
HBAR
25
CHF
206,332
HBAR
50
CHF
412,664
HBAR
100
CHF
825,328
HBAR
250
CHF
2.063,319
HBAR
500
CHF
4.126,638
HBAR
1000
CHF
8.253,277
HBAR
2500
CHF
20.633,191
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 20:21:56 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC