Chuyển đổi 100 CHF sang HBAR
Chuyển đổi 100 CHF sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,198 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:14, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CHF
Theo dõi
18:14, 18 tháng 8, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,19760800 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 261.120.476 CHF. Hedera giảm -3.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.18%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,57 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
8,37 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
261,12 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:14 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.197608 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,19760800 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc

HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00197608
CHF
0.1
HBAR
0,01976080
CHF
1
HBAR
0,19760800
CHF
2
HBAR
0,39521600
CHF
3
HBAR
0,59282400
CHF
5
HBAR
0,98804000
CHF
10
HBAR
1,976080
CHF
20
HBAR
3,952160
CHF
25
HBAR
4,940200
CHF
50
HBAR
9,880400
CHF
100
HBAR
19,7608
CHF
250
HBAR
49,4020
CHF
500
HBAR
98,8040
CHF
1000
HBAR
197,608
CHF
2500
HBAR
494,020
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF

HBAR
0.01
CHF
0,05060524
HBAR
0.1
CHF
0,50605239
HBAR
1
CHF
5,060524
HBAR
2
CHF
10,1210
HBAR
3
CHF
15,1816
HBAR
5
CHF
25,3026
HBAR
10
CHF
50,6052
HBAR
20
CHF
101,210
HBAR
25
CHF
126,513
HBAR
50
CHF
253,026
HBAR
100
CHF
506,052
HBAR
250
CHF
1.265,131
HBAR
500
CHF
2.530,262
HBAR
1000
CHF
5.060,524
HBAR
2500
CHF
12.651,31
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 18:14:55 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC