Chuyển đổi 100 CHF sang HBAR
Chuyển đổi 100 CHF sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,127 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:14, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,12682400 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 180.541.082 CHF. Hedera tăng +3.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.94%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,48 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
5,38 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
180,54 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:14 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.126824 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,12682400 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc

HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00126824
CHF
0.1
HBAR
0,01268240
CHF
1
HBAR
0,12682400
CHF
2
HBAR
0,25364800
CHF
3
HBAR
0,38047200
CHF
5
HBAR
0,63412000
CHF
10
HBAR
1,268240
CHF
20
HBAR
2,536480
CHF
25
HBAR
3,170600
CHF
50
HBAR
6,341200
CHF
100
HBAR
12,6824
CHF
250
HBAR
31,7060
CHF
500
HBAR
63,4120
CHF
1000
HBAR
126,824
CHF
2500
HBAR
317,060
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF

HBAR
0.01
CHF
0,07884943
HBAR
0.1
CHF
0,78849429
HBAR
1
CHF
7,884943
HBAR
2
CHF
15,7699
HBAR
3
CHF
23,6548
HBAR
5
CHF
39,4247
HBAR
10
CHF
78,8494
HBAR
20
CHF
157,699
HBAR
25
CHF
197,124
HBAR
50
CHF
394,247
HBAR
100
CHF
788,494
HBAR
250
CHF
1.971,236
HBAR
500
CHF
3.942,471
HBAR
1000
CHF
7.884,943
HBAR
2500
CHF
19.712,357
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 08:14:29 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC