Chuyển đổi 250 CHF sang HBAR
Chuyển đổi 250 CHF sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,127 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:49, 3 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,12727300 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 175.053.870 CHF. Hedera tăng +8.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.64%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.585,79 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 26.
Vốn hóa thị trường
5,4 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
175,05 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:49 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.127273 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,12727300 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc

HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00127273
CHF
0.1
HBAR
0,01272730
CHF
1
HBAR
0,12727300
CHF
2
HBAR
0,25454600
CHF
3
HBAR
0,38181900
CHF
5
HBAR
0,63636500
CHF
10
HBAR
1,272730
CHF
20
HBAR
2,545460
CHF
25
HBAR
3,181825
CHF
50
HBAR
6,363650
CHF
100
HBAR
12,7273
CHF
250
HBAR
31,8183
CHF
500
HBAR
63,6365
CHF
1000
HBAR
127,273
CHF
2500
HBAR
318,183
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF

HBAR
0.01
CHF
0,07857126
HBAR
0.1
CHF
0,78571260
HBAR
1
CHF
7,857126
HBAR
2
CHF
15,7143
HBAR
3
CHF
23,5714
HBAR
5
CHF
39,2856
HBAR
10
CHF
78,5713
HBAR
20
CHF
157,143
HBAR
25
CHF
196,428
HBAR
50
CHF
392,856
HBAR
100
CHF
785,713
HBAR
250
CHF
1.964,282
HBAR
500
CHF
3.928,563
HBAR
1000
CHF
7.857,126
HBAR
2500
CHF
19.642,815
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 12:49:56 3/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC