Chuyển đổi 250 HBAR sang CHF
Chuyển đổi 250 HBAR sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,124 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:26, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,12351300 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 98.221.377 CHF. Hedera tăng +0.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.45%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,51 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
5,24 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
98,22 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:26 , việc chuyển đổi 250 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 30.878249999999998 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,12351300 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc

HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00123513
CHF
0.1
HBAR
0,01235130
CHF
1
HBAR
0,12351300
CHF
2
HBAR
0,24702600
CHF
3
HBAR
0,37053900
CHF
5
HBAR
0,61756500
CHF
10
HBAR
1,235130
CHF
20
HBAR
2,470260
CHF
25
HBAR
3,087825
CHF
50
HBAR
6,175650
CHF
100
HBAR
12,3513
CHF
250
HBAR
30,8782
CHF
500
HBAR
61,7565
CHF
1000
HBAR
123,513
CHF
2500
HBAR
308,782
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF

HBAR
0.01
CHF
0,08096314
HBAR
0.1
CHF
0,80963137
HBAR
1
CHF
8,096314
HBAR
2
CHF
16,1926
HBAR
3
CHF
24,2889
HBAR
5
CHF
40,4816
HBAR
10
CHF
80,9631
HBAR
20
CHF
161,926
HBAR
25
CHF
202,408
HBAR
50
CHF
404,816
HBAR
100
CHF
809,631
HBAR
250
CHF
2.024,078
HBAR
500
CHF
4.048,157
HBAR
1000
CHF
8.096,314
HBAR
2500
CHF
20.240,784
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 14:26:25 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC