Chuyển đổi 5 CHF sang HBAR
Chuyển đổi 5 CHF sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,17 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:11, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CHF
Theo dõi
12:11, 15 tháng 3, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,17030200 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 300.289.764 CHF. Hedera tăng +2.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.54%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.820,68 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
7,24 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
300,29 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:11 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.170302 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,17030200 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc

HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00170302
CHF
0.1
HBAR
0,01703020
CHF
1
HBAR
0,17030200
CHF
2
HBAR
0,34060400
CHF
3
HBAR
0,51090600
CHF
5
HBAR
0,85151000
CHF
10
HBAR
1,703020
CHF
20
HBAR
3,406040
CHF
25
HBAR
4,257550
CHF
50
HBAR
8,515100
CHF
100
HBAR
17,0302
CHF
250
HBAR
42,5755
CHF
500
HBAR
85,1510
CHF
1000
HBAR
170,302
CHF
2500
HBAR
425,755
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF

HBAR
0.01
CHF
0,05871922
HBAR
0.1
CHF
0,58719216
HBAR
1
CHF
5,871922
HBAR
2
CHF
11,7438
HBAR
3
CHF
17,6158
HBAR
5
CHF
29,3596
HBAR
10
CHF
58,7192
HBAR
20
CHF
117,438
HBAR
25
CHF
146,798
HBAR
50
CHF
293,596
HBAR
100
CHF
587,192
HBAR
250
CHF
1.467,98
HBAR
500
CHF
2.935,961
HBAR
1000
CHF
5.871,922
HBAR
2500
CHF
14.679,804
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 12:11:33 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC