Chuyển đổi 5 CHF sang HBAR
Chuyển đổi 5 CHF sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,118 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:25, 29 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,11760300 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 69.981.790 CHF. Hedera tăng +0.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.49%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.379.959.712,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 29.
Vốn hóa thị trường
4,98 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,38 T US$
Khối lượng (24h)
69,98 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,36 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:25 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.117603 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,11760300 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc

HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00117603
CHF
0.1
HBAR
0,01176030
CHF
1
HBAR
0,11760300
CHF
2
HBAR
0,23520600
CHF
3
HBAR
0,35280900
CHF
5
HBAR
0,58801500
CHF
10
HBAR
1,176030
CHF
20
HBAR
2,352060
CHF
25
HBAR
2,940075
CHF
50
HBAR
5,880150
CHF
100
HBAR
11,7603
CHF
250
HBAR
29,4008
CHF
500
HBAR
58,8015
CHF
1000
HBAR
117,603
CHF
2500
HBAR
294,008
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF

HBAR
0.01
CHF
0,08503184
HBAR
0.1
CHF
0,85031844
HBAR
1
CHF
8,503184
HBAR
2
CHF
17,0064
HBAR
3
CHF
25,5096
HBAR
5
CHF
42,5159
HBAR
10
CHF
85,0318
HBAR
20
CHF
170,064
HBAR
25
CHF
212,580
HBAR
50
CHF
425,159
HBAR
100
CHF
850,318
HBAR
250
CHF
2.125,796
HBAR
500
CHF
4.251,592
HBAR
1000
CHF
8.503,184
HBAR
2500
CHF
21.257,961
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 03:25:27 29/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC