Chuyển đổi 1 CHF thành HBAR
Chuyển đổi 1 CHF sang HBAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,07 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:02, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,07040800 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 39.563.828 CHF. Hedera tăng +3.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.25%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.761.094.687,49 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là .
Vốn hóa thị trường
2,52 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,76 T US$
Khối lượng (24h)
39,56 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:02 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.070408 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,07040800 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera thành Swiss Franc
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00070408
CHF
0.1
HBAR
0,00704080
CHF
1
HBAR
0,07040800
CHF
2
HBAR
0,14081600
CHF
3
HBAR
0,21122400
CHF
5
HBAR
0,35204000
CHF
10
HBAR
0,70408000
CHF
20
HBAR
1,408160
CHF
25
HBAR
1,760200
CHF
50
HBAR
3,520400
CHF
100
HBAR
7,040800
CHF
250
HBAR
17,6020
CHF
500
HBAR
35,2040
CHF
1000
HBAR
70,4080
CHF
2500
HBAR
176,020
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc thành Hedera
CHF
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
CHF
0,14202931
HBAR
0.1
CHF
1,420293
HBAR
1
CHF
14,2029
HBAR
2
CHF
28,4059
HBAR
3
CHF
42,6088
HBAR
5
CHF
71,0147
HBAR
10
CHF
142,029
HBAR
20
CHF
284,059
HBAR
25
CHF
355,073
HBAR
50
CHF
710,147
HBAR
100
CHF
1.420,293
HBAR
250
CHF
3.550,733
HBAR
500
CHF
7.101,466
HBAR
1000
CHF
14.202,931
HBAR
2500
CHF
35.507,329
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
HBAR-CHF page created at 16:02:13 2/7/2024 UTC
Last Updated at 16:02:13 2/7/2024 UTC