Chuyển đổi 1 CHF sang HBAR
Chuyển đổi 1 CHF sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,172 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:06, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,17160800 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 268.353.903 CHF. Hedera tăng +4.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -1.03%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.820,66 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 18.
Vốn hóa thị trường
7,3 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
268,35 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:06 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.171608 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,17160800 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc

HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00171608
CHF
0.1
HBAR
0,01716080
CHF
1
HBAR
0,17160800
CHF
2
HBAR
0,34321600
CHF
3
HBAR
0,51482400
CHF
5
HBAR
0,85804000
CHF
10
HBAR
1,716080
CHF
20
HBAR
3,432160
CHF
25
HBAR
4,290200
CHF
50
HBAR
8,580400
CHF
100
HBAR
17,1608
CHF
250
HBAR
42,9020
CHF
500
HBAR
85,8040
CHF
1000
HBAR
171,608
CHF
2500
HBAR
429,020
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF

HBAR
0.01
CHF
0,05827234
HBAR
0.1
CHF
0,58272342
HBAR
1
CHF
5,827234
HBAR
2
CHF
11,6545
HBAR
3
CHF
17,4817
HBAR
5
CHF
29,1362
HBAR
10
CHF
58,2723
HBAR
20
CHF
116,545
HBAR
25
CHF
145,681
HBAR
50
CHF
291,362
HBAR
100
CHF
582,723
HBAR
250
CHF
1.456,809
HBAR
500
CHF
2.913,617
HBAR
1000
CHF
5.827,234
HBAR
2500
CHF
14.568,085
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 01:06:34 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC