Chuyển đổi 1 CHF sang HBAR
Chuyển đổi 1 CHF sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,173 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:16, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,17301100 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 299.369.454 CHF. Hedera tăng +4.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.62%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.820,67 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
7,19 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
299,37 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:16 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.173011 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,17301100 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc

HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00173011
CHF
0.1
HBAR
0,01730110
CHF
1
HBAR
0,17301100
CHF
2
HBAR
0,34602200
CHF
3
HBAR
0,51903300
CHF
5
HBAR
0,86505500
CHF
10
HBAR
1,730110
CHF
20
HBAR
3,460220
CHF
25
HBAR
4,325275
CHF
50
HBAR
8,650550
CHF
100
HBAR
17,3011
CHF
250
HBAR
43,2528
CHF
500
HBAR
86,5055
CHF
1000
HBAR
173,011
CHF
2500
HBAR
432,528
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF

HBAR
0.01
CHF
0,05779979
HBAR
0.1
CHF
0,57799793
HBAR
1
CHF
5,779979
HBAR
2
CHF
11,5600
HBAR
3
CHF
17,3399
HBAR
5
CHF
28,8999
HBAR
10
CHF
57,7998
HBAR
20
CHF
115,600
HBAR
25
CHF
144,499
HBAR
50
CHF
288,999
HBAR
100
CHF
577,998
HBAR
250
CHF
1.444,995
HBAR
500
CHF
2.889,99
HBAR
1000
CHF
5.779,979
HBAR
2500
CHF
14.449,948
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 02:16:19 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC