Chuyển đổi 1 CHF sang HBAR
Chuyển đổi 1 CHF sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,145 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:53, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,14476300 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 187.429.370 CHF. Hedera giảm -1.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.07%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.220.025.920,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
6,12 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
187,43 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:53 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.144763 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,14476300 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc

HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00144763
CHF
0.1
HBAR
0,01447630
CHF
1
HBAR
0,14476300
CHF
2
HBAR
0,28952600
CHF
3
HBAR
0,43428900
CHF
5
HBAR
0,72381500
CHF
10
HBAR
1,447630
CHF
20
HBAR
2,895260
CHF
25
HBAR
3,619075
CHF
50
HBAR
7,238150
CHF
100
HBAR
14,4763
CHF
250
HBAR
36,1908
CHF
500
HBAR
72,3815
CHF
1000
HBAR
144,763
CHF
2500
HBAR
361,908
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF

HBAR
0.01
CHF
0,06907842
HBAR
0.1
CHF
0,69078425
HBAR
1
CHF
6,907842
HBAR
2
CHF
13,8157
HBAR
3
CHF
20,7235
HBAR
5
CHF
34,5392
HBAR
10
CHF
69,0784
HBAR
20
CHF
138,157
HBAR
25
CHF
172,696
HBAR
50
CHF
345,392
HBAR
100
CHF
690,784
HBAR
250
CHF
1.726,961
HBAR
500
CHF
3.453,921
HBAR
1000
CHF
6.907,842
HBAR
2500
CHF
17.269,606
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 10:53:49 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC