Chuyển đổi 1 CHF sang HBAR
Chuyển đổi 1 CHF sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,117 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:38, 17 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CHF
Theo dõi
0:38, 17 tháng 11, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,11680900 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 171.092.024 CHF. Hedera giảm -4.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.26%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.653,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
4,96 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
171,09 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,35 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:38 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.116809 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,11680900 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc
HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00116809
CHF
0.1
HBAR
0,01168090
CHF
1
HBAR
0,11680900
CHF
2
HBAR
0,23361800
CHF
3
HBAR
0,35042700
CHF
5
HBAR
0,58404500
CHF
10
HBAR
1,168090
CHF
20
HBAR
2,336180
CHF
25
HBAR
2,920225
CHF
50
HBAR
5,840450
CHF
100
HBAR
11,6809
CHF
250
HBAR
29,2023
CHF
500
HBAR
58,4045
CHF
1000
HBAR
116,809
CHF
2500
HBAR
292,023
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF
HBAR
0.01
CHF
0,08560984
HBAR
0.1
CHF
0,85609842
HBAR
1
CHF
8,560984
HBAR
2
CHF
17,1220
HBAR
3
CHF
25,6830
HBAR
5
CHF
42,8049
HBAR
10
CHF
85,6098
HBAR
20
CHF
171,220
HBAR
25
CHF
214,025
HBAR
50
CHF
428,049
HBAR
100
CHF
856,098
HBAR
250
CHF
2.140,246
HBAR
500
CHF
4.280,492
HBAR
1000
CHF
8.560,984
HBAR
2500
CHF
21.402,46
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 00:38:45 17/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC