Chuyển đổi 500 CHF sang HBAR
Chuyển đổi 500 CHF sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,12 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:11, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CHF
Theo dõi
1:11, 26 tháng 11, 2024
0 CHF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,11974200 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 473.744.327 CHF. Hedera giảm -9.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.27%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.864.622,84 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
4,57 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
473,74 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:11 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.119742 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,11974200 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc
HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00119742
CHF
0.1
HBAR
0,01197420
CHF
1
HBAR
0,11974200
CHF
2
HBAR
0,23948400
CHF
3
HBAR
0,35922600
CHF
5
HBAR
0,59871000
CHF
10
HBAR
1,197420
CHF
20
HBAR
2,394840
CHF
25
HBAR
2,993550
CHF
50
HBAR
5,987100
CHF
100
HBAR
11,9742
CHF
250
HBAR
29,9355
CHF
500
HBAR
59,8710
CHF
1000
HBAR
119,742
CHF
2500
HBAR
299,355
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF
HBAR
0.01
CHF
0,08351289
HBAR
0.1
CHF
0,83512886
HBAR
1
CHF
8,351289
HBAR
2
CHF
16,7026
HBAR
3
CHF
25,0539
HBAR
5
CHF
41,7564
HBAR
10
CHF
83,5129
HBAR
20
CHF
167,026
HBAR
25
CHF
208,782
HBAR
50
CHF
417,564
HBAR
100
CHF
835,129
HBAR
250
CHF
2.087,822
HBAR
500
CHF
4.175,644
HBAR
1000
CHF
8.351,289
HBAR
2500
CHF
20.878,222
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 01:11:02 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC