Chuyển đổi 50 CHF sang HBAR
Chuyển đổi 50 CHF sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,145 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:52, 27 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CHF
Theo dõi
7:52, 27 tháng 10, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,14543900 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 139.042.104 CHF. Hedera tăng +5.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.15%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.229.929,12 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 29.
Vốn hóa thị trường
6,17 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
139,04 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:52 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.145439 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,14543900 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc
HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00145439
CHF
0.1
HBAR
0,01454390
CHF
1
HBAR
0,14543900
CHF
2
HBAR
0,29087800
CHF
3
HBAR
0,43631700
CHF
5
HBAR
0,72719500
CHF
10
HBAR
1,454390
CHF
20
HBAR
2,908780
CHF
25
HBAR
3,635975
CHF
50
HBAR
7,271950
CHF
100
HBAR
14,5439
CHF
250
HBAR
36,3598
CHF
500
HBAR
72,7195
CHF
1000
HBAR
145,439
CHF
2500
HBAR
363,598
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF
HBAR
0.01
CHF
0,06875735
HBAR
0.1
CHF
0,68757348
HBAR
1
CHF
6,875735
HBAR
2
CHF
13,7515
HBAR
3
CHF
20,6272
HBAR
5
CHF
34,3787
HBAR
10
CHF
68,7573
HBAR
20
CHF
137,515
HBAR
25
CHF
171,893
HBAR
50
CHF
343,787
HBAR
100
CHF
687,573
HBAR
250
CHF
1.718,934
HBAR
500
CHF
3.437,867
HBAR
1000
CHF
6.875,735
HBAR
2500
CHF
17.189,337
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 07:52:27 27/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC