Chuyển đổi 50 CHF sang HBAR
Chuyển đổi 50 CHF sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,131 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:58, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,13103100 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 117.268.742 CHF. Hedera giảm -4.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.89%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.472,45 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 24.
Vốn hóa thị trường
5,54 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
117,27 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:58 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.131031 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,13103100 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc

HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00131031
CHF
0.1
HBAR
0,01310310
CHF
1
HBAR
0,13103100
CHF
2
HBAR
0,26206200
CHF
3
HBAR
0,39309300
CHF
5
HBAR
0,65515500
CHF
10
HBAR
1,310310
CHF
20
HBAR
2,620620
CHF
25
HBAR
3,275775
CHF
50
HBAR
6,551550
CHF
100
HBAR
13,1031
CHF
250
HBAR
32,7578
CHF
500
HBAR
65,5155
CHF
1000
HBAR
131,031
CHF
2500
HBAR
327,578
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF

HBAR
0.01
CHF
0,07631782
HBAR
0.1
CHF
0,76317818
HBAR
1
CHF
7,631782
HBAR
2
CHF
15,2636
HBAR
3
CHF
22,8953
HBAR
5
CHF
38,1589
HBAR
10
CHF
76,3178
HBAR
20
CHF
152,636
HBAR
25
CHF
190,795
HBAR
50
CHF
381,589
HBAR
100
CHF
763,178
HBAR
250
CHF
1.907,945
HBAR
500
CHF
3.815,891
HBAR
1000
CHF
7.631,782
HBAR
2500
CHF
19.079,454
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 23:58:48 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC