Chuyển đổi 50 CHF sang HBAR
Chuyển đổi 50 CHF sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,136 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:46, 19 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,13648900 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 90.938.202 CHF. Hedera tăng +1.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.29%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.228.651.561,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
5,76 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,23 T US$
Khối lượng (24h)
90,94 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:46 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.136489 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,13648900 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc

HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00136489
CHF
0.1
HBAR
0,01364890
CHF
1
HBAR
0,13648900
CHF
2
HBAR
0,27297800
CHF
3
HBAR
0,40946700
CHF
5
HBAR
0,68244500
CHF
10
HBAR
1,364890
CHF
20
HBAR
2,729780
CHF
25
HBAR
3,412225
CHF
50
HBAR
6,824450
CHF
100
HBAR
13,6489
CHF
250
HBAR
34,1223
CHF
500
HBAR
68,2445
CHF
1000
HBAR
136,489
CHF
2500
HBAR
341,223
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF

HBAR
0.01
CHF
0,07326598
HBAR
0.1
CHF
0,73265977
HBAR
1
CHF
7,326598
HBAR
2
CHF
14,6532
HBAR
3
CHF
21,9798
HBAR
5
CHF
36,6330
HBAR
10
CHF
73,2660
HBAR
20
CHF
146,532
HBAR
25
CHF
183,165
HBAR
50
CHF
366,330
HBAR
100
CHF
732,660
HBAR
250
CHF
1.831,649
HBAR
500
CHF
3.663,299
HBAR
1000
CHF
7.326,598
HBAR
2500
CHF
18.316,494
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 03:46:51 19/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC