Chuyển đổi 50 CHF sang HBAR
Chuyển đổi 50 CHF sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,171 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:01, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CHF
Theo dõi
19:01, 15 tháng 3, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,17081300 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 260.913.799 CHF. Hedera tăng +0.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.46%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.820,68 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
7,25 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
260,91 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:01 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.170813 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,17081300 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc

HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00170813
CHF
0.1
HBAR
0,01708130
CHF
1
HBAR
0,17081300
CHF
2
HBAR
0,34162600
CHF
3
HBAR
0,51243900
CHF
5
HBAR
0,85406500
CHF
10
HBAR
1,708130
CHF
20
HBAR
3,416260
CHF
25
HBAR
4,270325
CHF
50
HBAR
8,540650
CHF
100
HBAR
17,0813
CHF
250
HBAR
42,7033
CHF
500
HBAR
85,4065
CHF
1000
HBAR
170,813
CHF
2500
HBAR
427,032
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF

HBAR
0.01
CHF
0,05854355
HBAR
0.1
CHF
0,58543553
HBAR
1
CHF
5,854355
HBAR
2
CHF
11,7087
HBAR
3
CHF
17,5631
HBAR
5
CHF
29,2718
HBAR
10
CHF
58,5436
HBAR
20
CHF
117,087
HBAR
25
CHF
146,359
HBAR
50
CHF
292,718
HBAR
100
CHF
585,436
HBAR
250
CHF
1.463,589
HBAR
500
CHF
2.927,178
HBAR
1000
CHF
5.854,355
HBAR
2500
CHF
14.635,888
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 19:01:31 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC