Chuyển đổi 50 CHF sang HBAR
Chuyển đổi 50 CHF sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,199 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:09, 17 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,19852500 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 146.847.474 CHF. Hedera giảm -3.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.09%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 41.903.956.527,54 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
8,32 T US$
Nguồn cung lưu thông
41,9 T US$
Khối lượng (24h)
146,85 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,03 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:09 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.198525 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,19852500 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00198525
CHF
0.1
HBAR
0,01985250
CHF
1
HBAR
0,19852500
CHF
2
HBAR
0,39705000
CHF
3
HBAR
0,59557500
CHF
5
HBAR
0,99262500
CHF
10
HBAR
1,985250
CHF
20
HBAR
3,970500
CHF
25
HBAR
4,963125
CHF
50
HBAR
9,926250
CHF
100
HBAR
19,8525
CHF
250
HBAR
49,6313
CHF
500
HBAR
99,2625
CHF
1000
HBAR
198,525
CHF
2500
HBAR
496,313
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
CHF
0,05037149
HBAR
0.1
CHF
0,50371490
HBAR
1
CHF
5,037149
HBAR
2
CHF
10,0743
HBAR
3
CHF
15,1114
HBAR
5
CHF
25,1857
HBAR
10
CHF
50,3715
HBAR
20
CHF
100,743
HBAR
25
CHF
125,929
HBAR
50
CHF
251,857
HBAR
100
CHF
503,715
HBAR
250
CHF
1.259,287
HBAR
500
CHF
2.518,574
HBAR
1000
CHF
5.037,149
HBAR
2500
CHF
12.592,872
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 00:09:27 17/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC