Chuyển đổi 50 CHF sang HBAR
Chuyển đổi 50 CHF sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,187 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:29, 25 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CHF
Theo dõi
12:29, 25 tháng 7, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,18744600 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 456.073.445 CHF. Hedera giảm -1.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.87%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.669.987,51 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 21.
Vốn hóa thị trường
7,95 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
456,07 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:29 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.187446 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,18744600 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc

HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00187446
CHF
0.1
HBAR
0,01874460
CHF
1
HBAR
0,18744600
CHF
2
HBAR
0,37489200
CHF
3
HBAR
0,56233800
CHF
5
HBAR
0,93723000
CHF
10
HBAR
1,874460
CHF
20
HBAR
3,748920
CHF
25
HBAR
4,686150
CHF
50
HBAR
9,372300
CHF
100
HBAR
18,7446
CHF
250
HBAR
46,8615
CHF
500
HBAR
93,7230
CHF
1000
HBAR
187,446
CHF
2500
HBAR
468,615
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF

HBAR
0.01
CHF
0,05334870
HBAR
0.1
CHF
0,53348698
HBAR
1
CHF
5,334870
HBAR
2
CHF
10,6697
HBAR
3
CHF
16,0046
HBAR
5
CHF
26,6743
HBAR
10
CHF
53,3487
HBAR
20
CHF
106,697
HBAR
25
CHF
133,372
HBAR
50
CHF
266,743
HBAR
100
CHF
533,487
HBAR
250
CHF
1.333,717
HBAR
500
CHF
2.667,435
HBAR
1000
CHF
5.334,87
HBAR
2500
CHF
13.337,174
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 12:29:05 25/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC