Chuyển đổi 25 HBAR thành CHF
Chuyển đổi 25 HBAR sang CHF theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,061 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:33, 4 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,06141300 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 54.478.063 CHF. Hedera giảm -7.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.09%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.781.142.520,41 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là .
Vốn hóa thị trường
2,2 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,78 T US$
Khối lượng (24h)
54,48 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:33 , việc chuyển đổi 25 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.535325 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,06141300 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera thành Swiss Franc
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00061413
CHF
0.1
HBAR
0,00614130
CHF
1
HBAR
0,06141300
CHF
2
HBAR
0,12282600
CHF
3
HBAR
0,18423900
CHF
5
HBAR
0,30706500
CHF
10
HBAR
0,61413000
CHF
20
HBAR
1,228260
CHF
25
HBAR
1,535325
CHF
50
HBAR
3,070650
CHF
100
HBAR
6,141300
CHF
250
HBAR
15,3533
CHF
500
HBAR
30,7065
CHF
1000
HBAR
61,4130
CHF
2500
HBAR
153,533
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc thành Hedera
CHF
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
CHF
0,16283197
HBAR
0.1
CHF
1,628320
HBAR
1
CHF
16,2832
HBAR
2
CHF
32,5664
HBAR
3
CHF
48,8496
HBAR
5
CHF
81,4160
HBAR
10
CHF
162,832
HBAR
20
CHF
325,664
HBAR
25
CHF
407,080
HBAR
50
CHF
814,160
HBAR
100
CHF
1.628,32
HBAR
250
CHF
4.070,799
HBAR
500
CHF
8.141,599
HBAR
1000
CHF
16.283,197
HBAR
2500
CHF
40.707,993
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
HBAR-CHF page created at 19:33:11 4/7/2024 UTC
Last Updated at 19:33:11 4/7/2024 UTC