Chuyển đổi 25 HBAR sang CHF
Chuyển đổi 25 HBAR sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,135 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:27, 19 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CHF
Theo dõi
18:27, 19 tháng 4, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,13545100 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 84.575.955 CHF. Hedera tăng +0.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.53%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.228.651.561,97 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
5,72 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,23 T US$
Khối lượng (24h)
84,58 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:27 , việc chuyển đổi 25 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.3862749999999995 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,13545100 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc

HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00135451
CHF
0.1
HBAR
0,01354510
CHF
1
HBAR
0,13545100
CHF
2
HBAR
0,27090200
CHF
3
HBAR
0,40635300
CHF
5
HBAR
0,67725500
CHF
10
HBAR
1,354510
CHF
20
HBAR
2,709020
CHF
25
HBAR
3,386275
CHF
50
HBAR
6,772550
CHF
100
HBAR
13,5451
CHF
250
HBAR
33,8628
CHF
500
HBAR
67,7255
CHF
1000
HBAR
135,451
CHF
2500
HBAR
338,628
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF

HBAR
0.01
CHF
0,07382744
HBAR
0.1
CHF
0,73827436
HBAR
1
CHF
7,382744
HBAR
2
CHF
14,7655
HBAR
3
CHF
22,1482
HBAR
5
CHF
36,9137
HBAR
10
CHF
73,8274
HBAR
20
CHF
147,655
HBAR
25
CHF
184,569
HBAR
50
CHF
369,137
HBAR
100
CHF
738,274
HBAR
250
CHF
1.845,686
HBAR
500
CHF
3.691,372
HBAR
1000
CHF
7.382,744
HBAR
2500
CHF
18.456,859
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 18:27:04 19/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC