Chuyển đổi 2 HBAR sang CHF
Chuyển đổi 2 HBAR sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,198 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:41, 19 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,19801200 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 280.972.767 CHF. Hedera giảm -2.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.73%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
8,4 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
280,97 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:41 , việc chuyển đổi 2 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.396024 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,19801200 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc

HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00198012
CHF
0.1
HBAR
0,01980120
CHF
1
HBAR
0,19801200
CHF
2
HBAR
0,39602400
CHF
3
HBAR
0,59403600
CHF
5
HBAR
0,99006000
CHF
10
HBAR
1,980120
CHF
20
HBAR
3,960240
CHF
25
HBAR
4,950300
CHF
50
HBAR
9,900600
CHF
100
HBAR
19,8012
CHF
250
HBAR
49,5030
CHF
500
HBAR
99,0060
CHF
1000
HBAR
198,012
CHF
2500
HBAR
495,030
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF

HBAR
0.01
CHF
0,05050199
HBAR
0.1
CHF
0,50501990
HBAR
1
CHF
5,050199
HBAR
2
CHF
10,1004
HBAR
3
CHF
15,1506
HBAR
5
CHF
25,2510
HBAR
10
CHF
50,5020
HBAR
20
CHF
101,004
HBAR
25
CHF
126,255
HBAR
50
CHF
252,510
HBAR
100
CHF
505,020
HBAR
250
CHF
1.262,55
HBAR
500
CHF
2.525,099
HBAR
1000
CHF
5.050,199
HBAR
2500
CHF
12.625,497
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 04:41:23 19/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC