Chuyển đổi 2 HBAR sang CHF
Chuyển đổi 2 HBAR sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,171 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:45, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CHF
Theo dõi
17:45, 14 tháng 3, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,17094800 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 286.194.377 CHF. Hedera giảm -2.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.28%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.820,66 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
7,2 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
286,19 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:45 , việc chuyển đổi 2 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.341896 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,17094800 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc

HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00170948
CHF
0.1
HBAR
0,01709480
CHF
1
HBAR
0,17094800
CHF
2
HBAR
0,34189600
CHF
3
HBAR
0,51284400
CHF
5
HBAR
0,85474000
CHF
10
HBAR
1,709480
CHF
20
HBAR
3,418960
CHF
25
HBAR
4,273700
CHF
50
HBAR
8,547400
CHF
100
HBAR
17,0948
CHF
250
HBAR
42,7370
CHF
500
HBAR
85,4740
CHF
1000
HBAR
170,948
CHF
2500
HBAR
427,370
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF

HBAR
0.01
CHF
0,05849732
HBAR
0.1
CHF
0,58497321
HBAR
1
CHF
5,849732
HBAR
2
CHF
11,6995
HBAR
3
CHF
17,5492
HBAR
5
CHF
29,2487
HBAR
10
CHF
58,4973
HBAR
20
CHF
116,995
HBAR
25
CHF
146,243
HBAR
50
CHF
292,487
HBAR
100
CHF
584,973
HBAR
250
CHF
1.462,433
HBAR
500
CHF
2.924,866
HBAR
1000
CHF
5.849,732
HBAR
2500
CHF
14.624,33
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 17:45:48 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC