Chuyển đổi 2500 CHF sang HBAR
Chuyển đổi 2500 CHF sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,156 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:20, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CHF
Theo dõi
11:20, 19 tháng 5, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,15610200 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 169.545.963 CHF. Hedera giảm -4.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.29%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.473,86 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 21.
Vốn hóa thị trường
6,59 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
169,55 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,37 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:20 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.156102 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,15610200 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc

HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00156102
CHF
0.1
HBAR
0,01561020
CHF
1
HBAR
0,15610200
CHF
2
HBAR
0,31220400
CHF
3
HBAR
0,46830600
CHF
5
HBAR
0,78051000
CHF
10
HBAR
1,561020
CHF
20
HBAR
3,122040
CHF
25
HBAR
3,902550
CHF
50
HBAR
7,805100
CHF
100
HBAR
15,6102
CHF
250
HBAR
39,0255
CHF
500
HBAR
78,0510
CHF
1000
HBAR
156,102
CHF
2500
HBAR
390,255
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF

HBAR
0.01
CHF
0,06406068
HBAR
0.1
CHF
0,64060678
HBAR
1
CHF
6,406068
HBAR
2
CHF
12,8121
HBAR
3
CHF
19,2182
HBAR
5
CHF
32,0303
HBAR
10
CHF
64,0607
HBAR
20
CHF
128,121
HBAR
25
CHF
160,152
HBAR
50
CHF
320,303
HBAR
100
CHF
640,607
HBAR
250
CHF
1.601,517
HBAR
500
CHF
3.203,034
HBAR
1000
CHF
6.406,068
HBAR
2500
CHF
16.015,17
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 11:20:11 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC