Chuyển đổi 2500 CHF sang HBAR
Chuyển đổi 2500 CHF sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,165 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:22, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CHF
Theo dõi
20:22, 16 tháng 3, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,16486900 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 209.861.387 CHF. Hedera giảm -2.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.27%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.219.399.509,17 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 21.
Vốn hóa thị trường
7,01 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
209,86 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:22 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.164869 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,16486900 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc

HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00164869
CHF
0.1
HBAR
0,01648690
CHF
1
HBAR
0,16486900
CHF
2
HBAR
0,32973800
CHF
3
HBAR
0,49460700
CHF
5
HBAR
0,82434500
CHF
10
HBAR
1,648690
CHF
20
HBAR
3,297380
CHF
25
HBAR
4,121725
CHF
50
HBAR
8,243450
CHF
100
HBAR
16,4869
CHF
250
HBAR
41,2173
CHF
500
HBAR
82,4345
CHF
1000
HBAR
164,869
CHF
2500
HBAR
412,172
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF

HBAR
0.01
CHF
0,06065422
HBAR
0.1
CHF
0,60654216
HBAR
1
CHF
6,065422
HBAR
2
CHF
12,1308
HBAR
3
CHF
18,1963
HBAR
5
CHF
30,3271
HBAR
10
CHF
60,6542
HBAR
20
CHF
121,308
HBAR
25
CHF
151,636
HBAR
50
CHF
303,271
HBAR
100
CHF
606,542
HBAR
250
CHF
1.516,355
HBAR
500
CHF
3.032,711
HBAR
1000
CHF
6.065,422
HBAR
2500
CHF
15.163,554
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 20:22:49 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC