Chuyển đổi 2500 CHF sang HBAR
Chuyển đổi 2500 CHF sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,123 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:52, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,12341200 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 118.698.544 CHF. Hedera giảm -3.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.17%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,49 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 26.
Vốn hóa thị trường
5,22 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
118,7 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:52 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.123412 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,12341200 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc

HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00123412
CHF
0.1
HBAR
0,01234120
CHF
1
HBAR
0,12341200
CHF
2
HBAR
0,24682400
CHF
3
HBAR
0,37023600
CHF
5
HBAR
0,61706000
CHF
10
HBAR
1,234120
CHF
20
HBAR
2,468240
CHF
25
HBAR
3,085300
CHF
50
HBAR
6,170600
CHF
100
HBAR
12,3412
CHF
250
HBAR
30,8530
CHF
500
HBAR
61,7060
CHF
1000
HBAR
123,412
CHF
2500
HBAR
308,530
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF

HBAR
0.01
CHF
0,08102940
HBAR
0.1
CHF
0,81029397
HBAR
1
CHF
8,102940
HBAR
2
CHF
16,2059
HBAR
3
CHF
24,3088
HBAR
5
CHF
40,5147
HBAR
10
CHF
81,0294
HBAR
20
CHF
162,059
HBAR
25
CHF
202,573
HBAR
50
CHF
405,147
HBAR
100
CHF
810,294
HBAR
250
CHF
2.025,735
HBAR
500
CHF
4.051,47
HBAR
1000
CHF
8.102,94
HBAR
2500
CHF
20.257,349
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 15:52:30 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC