Chuyển đổi 2500 CHF sang HBAR
Chuyển đổi 2500 CHF sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,163 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:33, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CHF
Theo dõi
13:33, 18 tháng 3, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,16251400 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 181.223.975 CHF. Hedera giảm -3.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.36%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.219.399.509,21 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
6,89 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
181,22 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:33 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.162514 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,16251400 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc

HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00162514
CHF
0.1
HBAR
0,01625140
CHF
1
HBAR
0,16251400
CHF
2
HBAR
0,32502800
CHF
3
HBAR
0,48754200
CHF
5
HBAR
0,81257000
CHF
10
HBAR
1,625140
CHF
20
HBAR
3,250280
CHF
25
HBAR
4,062850
CHF
50
HBAR
8,125700
CHF
100
HBAR
16,2514
CHF
250
HBAR
40,6285
CHF
500
HBAR
81,2570
CHF
1000
HBAR
162,514
CHF
2500
HBAR
406,285
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF

HBAR
0.01
CHF
0,06153316
HBAR
0.1
CHF
0,61533160
HBAR
1
CHF
6,153316
HBAR
2
CHF
12,3066
HBAR
3
CHF
18,4599
HBAR
5
CHF
30,7666
HBAR
10
CHF
61,5332
HBAR
20
CHF
123,066
HBAR
25
CHF
153,833
HBAR
50
CHF
307,666
HBAR
100
CHF
615,332
HBAR
250
CHF
1.538,329
HBAR
500
CHF
3.076,658
HBAR
1000
CHF
6.153,316
HBAR
2500
CHF
15.383,29
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 13:33:36 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC