Chuyển đổi 25 CHF sang HBAR
Chuyển đổi 25 CHF sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,196 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:06, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,19575900 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 241.209.671 CHF. Hedera giảm -4.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.20%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,56 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
8,3 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
241,21 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:06 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.195759 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,19575900 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc

HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00195759
CHF
0.1
HBAR
0,01957590
CHF
1
HBAR
0,19575900
CHF
2
HBAR
0,39151800
CHF
3
HBAR
0,58727700
CHF
5
HBAR
0,97879500
CHF
10
HBAR
1,957590
CHF
20
HBAR
3,915180
CHF
25
HBAR
4,893975
CHF
50
HBAR
9,787950
CHF
100
HBAR
19,5759
CHF
250
HBAR
48,9398
CHF
500
HBAR
97,8795
CHF
1000
HBAR
195,759
CHF
2500
HBAR
489,398
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF

HBAR
0.01
CHF
0,05108322
HBAR
0.1
CHF
0,51083220
HBAR
1
CHF
5,108322
HBAR
2
CHF
10,2166
HBAR
3
CHF
15,3250
HBAR
5
CHF
25,5416
HBAR
10
CHF
51,0832
HBAR
20
CHF
102,166
HBAR
25
CHF
127,708
HBAR
50
CHF
255,416
HBAR
100
CHF
510,832
HBAR
250
CHF
1.277,08
HBAR
500
CHF
2.554,161
HBAR
1000
CHF
5.108,322
HBAR
2500
CHF
12.770,805
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 08:06:01 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC