Chuyển đổi 25 CHF sang HBAR
Chuyển đổi 25 CHF sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,178 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:19, 3 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CHF
Theo dõi
13:19, 3 tháng 10, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,17786100 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 181.947.815 CHF. Hedera giảm -1.99% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.63%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.926.541,65 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
7,54 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
181,95 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:19 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.177861 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,17786100 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc

HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00177861
CHF
0.1
HBAR
0,01778610
CHF
1
HBAR
0,17786100
CHF
2
HBAR
0,35572200
CHF
3
HBAR
0,53358300
CHF
5
HBAR
0,88930500
CHF
10
HBAR
1,778610
CHF
20
HBAR
3,557220
CHF
25
HBAR
4,446525
CHF
50
HBAR
8,893050
CHF
100
HBAR
17,7861
CHF
250
HBAR
44,4653
CHF
500
HBAR
88,9305
CHF
1000
HBAR
177,861
CHF
2500
HBAR
444,653
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF

HBAR
0.01
CHF
0,05622368
HBAR
0.1
CHF
0,56223680
HBAR
1
CHF
5,622368
HBAR
2
CHF
11,2447
HBAR
3
CHF
16,8671
HBAR
5
CHF
28,1118
HBAR
10
CHF
56,2237
HBAR
20
CHF
112,447
HBAR
25
CHF
140,559
HBAR
50
CHF
281,118
HBAR
100
CHF
562,237
HBAR
250
CHF
1.405,592
HBAR
500
CHF
2.811,184
HBAR
1000
CHF
5.622,368
HBAR
2500
CHF
14.055,92
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 13:19:31 3/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC