Chuyển đổi 25 CHF sang HBAR
Chuyển đổi 25 CHF sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,127 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:36, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,12702100 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 183.481.648 CHF. Hedera tăng +1.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.53%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,47 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 26.
Vốn hóa thị trường
5,38 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
183,48 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:36 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.127021 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,12702100 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc

HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00127021
CHF
0.1
HBAR
0,01270210
CHF
1
HBAR
0,12702100
CHF
2
HBAR
0,25404200
CHF
3
HBAR
0,38106300
CHF
5
HBAR
0,63510500
CHF
10
HBAR
1,270210
CHF
20
HBAR
2,540420
CHF
25
HBAR
3,175525
CHF
50
HBAR
6,351050
CHF
100
HBAR
12,7021
CHF
250
HBAR
31,7553
CHF
500
HBAR
63,5105
CHF
1000
HBAR
127,021
CHF
2500
HBAR
317,553
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF

HBAR
0.01
CHF
0,07872714
HBAR
0.1
CHF
0,78727140
HBAR
1
CHF
7,872714
HBAR
2
CHF
15,7454
HBAR
3
CHF
23,6181
HBAR
5
CHF
39,3636
HBAR
10
CHF
78,7271
HBAR
20
CHF
157,454
HBAR
25
CHF
196,818
HBAR
50
CHF
393,636
HBAR
100
CHF
787,271
HBAR
250
CHF
1.968,178
HBAR
500
CHF
3.936,357
HBAR
1000
CHF
7.872,714
HBAR
2500
CHF
19.681,785
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 01:36:20 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC