Chuyển đổi 2500 HBAR sang CHF
Chuyển đổi 2500 HBAR sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,17 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:50, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CHF
Theo dõi
10:50, 16 tháng 3, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,16989900 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 153.613.716 CHF. Hedera tăng +0.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.68%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.219.399.509,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
7,23 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
153,61 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:50 , việc chuyển đổi 2500 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 424.7475 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,16989900 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc

HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00169899
CHF
0.1
HBAR
0,01698990
CHF
1
HBAR
0,16989900
CHF
2
HBAR
0,33979800
CHF
3
HBAR
0,50969700
CHF
5
HBAR
0,84949500
CHF
10
HBAR
1,698990
CHF
20
HBAR
3,397980
CHF
25
HBAR
4,247475
CHF
50
HBAR
8,494950
CHF
100
HBAR
16,9899
CHF
250
HBAR
42,4748
CHF
500
HBAR
84,9495
CHF
1000
HBAR
169,899
CHF
2500
HBAR
424,748
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF

HBAR
0.01
CHF
0,05885850
HBAR
0.1
CHF
0,58858498
HBAR
1
CHF
5,885850
HBAR
2
CHF
11,7717
HBAR
3
CHF
17,6575
HBAR
5
CHF
29,4292
HBAR
10
CHF
58,8585
HBAR
20
CHF
117,717
HBAR
25
CHF
147,146
HBAR
50
CHF
294,292
HBAR
100
CHF
588,585
HBAR
250
CHF
1.471,462
HBAR
500
CHF
2.942,925
HBAR
1000
CHF
5.885,85
HBAR
2500
CHF
14.714,625
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 10:50:43 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC