Chuyển đổi 2500 HBAR sang CHF
Chuyển đổi 2500 HBAR sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,109 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:05, 7 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,10863300 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 280.402.957 CHF. Hedera giảm -20.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -1.92%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.228.305.571,14 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 23.
Vốn hóa thị trường
4,6 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,23 T US$
Khối lượng (24h)
280,4 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,43 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:05 , việc chuyển đổi 2500 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 271.5825 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,10863300 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc

HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00108633
CHF
0.1
HBAR
0,01086330
CHF
1
HBAR
0,10863300
CHF
2
HBAR
0,21726600
CHF
3
HBAR
0,32589900
CHF
5
HBAR
0,54316500
CHF
10
HBAR
1,086330
CHF
20
HBAR
2,172660
CHF
25
HBAR
2,715825
CHF
50
HBAR
5,431650
CHF
100
HBAR
10,8633
CHF
250
HBAR
27,1583
CHF
500
HBAR
54,3165
CHF
1000
HBAR
108,633
CHF
2500
HBAR
271,583
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF

HBAR
0.01
CHF
0,09205306
HBAR
0.1
CHF
0,92053059
HBAR
1
CHF
9,205306
HBAR
2
CHF
18,4106
HBAR
3
CHF
27,6159
HBAR
5
CHF
46,0265
HBAR
10
CHF
92,0531
HBAR
20
CHF
184,106
HBAR
25
CHF
230,133
HBAR
50
CHF
460,265
HBAR
100
CHF
920,531
HBAR
250
CHF
2.301,326
HBAR
500
CHF
4.602,653
HBAR
1000
CHF
9.205,306
HBAR
2500
CHF
23.013,265
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 08:05:21 7/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC