Chuyển đổi 2500 HBAR sang CHF
Chuyển đổi 2500 HBAR sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,169 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:55, 23 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,16867500 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 184.021.499 CHF. Hedera tăng +2.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.07%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.468,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 21.
Vốn hóa thị trường
7,12 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
184,02 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:55 , việc chuyển đổi 2500 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 421.6875 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,16867500 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc

HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00168675
CHF
0.1
HBAR
0,01686750
CHF
1
HBAR
0,16867500
CHF
2
HBAR
0,33735000
CHF
3
HBAR
0,50602500
CHF
5
HBAR
0,84337500
CHF
10
HBAR
1,686750
CHF
20
HBAR
3,373500
CHF
25
HBAR
4,216875
CHF
50
HBAR
8,433750
CHF
100
HBAR
16,8675
CHF
250
HBAR
42,1687
CHF
500
HBAR
84,3375
CHF
1000
HBAR
168,675
CHF
2500
HBAR
421,688
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF

HBAR
0.01
CHF
0,05928561
HBAR
0.1
CHF
0,59285608
HBAR
1
CHF
5,928561
HBAR
2
CHF
11,8571
HBAR
3
CHF
17,7857
HBAR
5
CHF
29,6428
HBAR
10
CHF
59,2856
HBAR
20
CHF
118,571
HBAR
25
CHF
148,214
HBAR
50
CHF
296,428
HBAR
100
CHF
592,856
HBAR
250
CHF
1.482,14
HBAR
500
CHF
2.964,28
HBAR
1000
CHF
5.928,561
HBAR
2500
CHF
14.821,402
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 00:55:37 23/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC