Chuyển đổi 500 GBP sang HBAR
Chuyển đổi 500 GBP sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,174 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:36, 19 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến GBP
Theo dõi
19:36, 19 tháng 8, 2025
0 GBP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,17396600 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 229.520.064 £. Hedera giảm -4.12% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.48%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,59 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
7,36 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
229,52 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:36 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.173966 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,17396600 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang British Pound Sterling

HBAR
GBP
0.01
HBAR
0,00173966
GBP
0.1
HBAR
0,01739660
GBP
1
HBAR
0,17396600
GBP
2
HBAR
0,34793200
GBP
3
HBAR
0,52189800
GBP
5
HBAR
0,86983000
GBP
10
HBAR
1,739660
GBP
20
HBAR
3,479320
GBP
25
HBAR
4,349150
GBP
50
HBAR
8,698300
GBP
100
HBAR
17,3966
GBP
250
HBAR
43,4915
GBP
500
HBAR
86,9830
GBP
1000
HBAR
173,966
GBP
2500
HBAR
434,915
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Hedera
GBP

HBAR
0.01
GBP
0,05748250
HBAR
0.1
GBP
0,57482497
HBAR
1
GBP
5,748250
HBAR
2
GBP
11,4965
HBAR
3
GBP
17,2447
HBAR
5
GBP
28,7412
HBAR
10
GBP
57,4825
HBAR
20
GBP
114,965
HBAR
25
GBP
143,706
HBAR
50
GBP
287,412
HBAR
100
GBP
574,825
HBAR
250
GBP
1.437,062
HBAR
500
GBP
2.874,125
HBAR
1000
GBP
5.748,25
HBAR
2500
GBP
14.370,624
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-GBP được tạo vào lúc 19:36:43 19/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC