Chuyển đổi 1 HBAR sang GBP
Chuyển đổi 1 HBAR sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,149 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:06, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến GBP
Theo dõi
17:06, 14 tháng 3, 2025
0 GBP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,14924300 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 249.856.077 £. Hedera giảm -2.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.28%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.820,66 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
6,28 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
249,86 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:06 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.149243 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,14924300 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang British Pound Sterling

HBAR
GBP
0.01
HBAR
0,00149243
GBP
0.1
HBAR
0,01492430
GBP
1
HBAR
0,14924300
GBP
2
HBAR
0,29848600
GBP
3
HBAR
0,44772900
GBP
5
HBAR
0,74621500
GBP
10
HBAR
1,492430
GBP
20
HBAR
2,984860
GBP
25
HBAR
3,731075
GBP
50
HBAR
7,462150
GBP
100
HBAR
14,9243
GBP
250
HBAR
37,3108
GBP
500
HBAR
74,6215
GBP
1000
HBAR
149,243
GBP
2500
HBAR
373,107
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Hedera
GBP

HBAR
0.01
GBP
0,06700482
HBAR
0.1
GBP
0,67004818
HBAR
1
GBP
6,700482
HBAR
2
GBP
13,4010
HBAR
3
GBP
20,1014
HBAR
5
GBP
33,5024
HBAR
10
GBP
67,0048
HBAR
20
GBP
134,010
HBAR
25
GBP
167,512
HBAR
50
GBP
335,024
HBAR
100
GBP
670,048
HBAR
250
GBP
1.675,12
HBAR
500
GBP
3.350,241
HBAR
1000
GBP
6.700,482
HBAR
2500
GBP
16.751,204
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-GBP được tạo vào lúc 17:06:09 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC