Chuyển đổi 1 HBAR sang GBP
Chuyển đổi 1 HBAR sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,102 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:53, 8 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến GBP
Theo dõi
15:53, 8 tháng 12, 2025
0 GBP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,10179000 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 139.329.843 £. Hedera tăng +1.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.30%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.476.304.284,92 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 33.
Vốn hóa thị trường
4,32 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
139,33 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:53 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.10179 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,10179000 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang British Pound Sterling
HBAR
GBP
0.01
HBAR
0,00101790
GBP
0.1
HBAR
0,01017900
GBP
1
HBAR
0,10179000
GBP
2
HBAR
0,20358000
GBP
3
HBAR
0,30537000
GBP
5
HBAR
0,50895000
GBP
10
HBAR
1,017900
GBP
20
HBAR
2,035800
GBP
25
HBAR
2,544750
GBP
50
HBAR
5,089500
GBP
100
HBAR
10,1790
GBP
250
HBAR
25,4475
GBP
500
HBAR
50,8950
GBP
1000
HBAR
101,790
GBP
2500
HBAR
254,475
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Hedera
GBP
HBAR
0.01
GBP
0,09824148
HBAR
0.1
GBP
0,98241478
HBAR
1
GBP
9,824148
HBAR
2
GBP
19,6483
HBAR
3
GBP
29,4724
HBAR
5
GBP
49,1207
HBAR
10
GBP
98,2415
HBAR
20
GBP
196,483
HBAR
25
GBP
245,604
HBAR
50
GBP
491,207
HBAR
100
GBP
982,415
HBAR
250
GBP
2.456,037
HBAR
500
GBP
4.912,074
HBAR
1000
GBP
9.824,148
HBAR
2500
GBP
24.560,369
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-GBP được tạo vào lúc 15:53:25 8/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC