Chuyển đổi 50 HBAR sang GBP
Chuyển đổi 50 HBAR sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,15 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:37, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến GBP
Theo dõi
23:37, 14 tháng 3, 2025
0 GBP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,14992900 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 234.452.046 £. Hedera tăng +4.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -1.05%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.820,66 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 18.
Vốn hóa thị trường
6,38 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
234,45 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:37 , việc chuyển đổi 50 Hedera (HBAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.49645 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,14992900 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang British Pound Sterling

HBAR
GBP
0.01
HBAR
0,00149929
GBP
0.1
HBAR
0,01499290
GBP
1
HBAR
0,14992900
GBP
2
HBAR
0,29985800
GBP
3
HBAR
0,44978700
GBP
5
HBAR
0,74964500
GBP
10
HBAR
1,499290
GBP
20
HBAR
2,998580
GBP
25
HBAR
3,748225
GBP
50
HBAR
7,496450
GBP
100
HBAR
14,9929
GBP
250
HBAR
37,4823
GBP
500
HBAR
74,9645
GBP
1000
HBAR
149,929
GBP
2500
HBAR
374,823
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Hedera
GBP

HBAR
0.01
GBP
0,06669824
HBAR
0.1
GBP
0,66698237
HBAR
1
GBP
6,669824
HBAR
2
GBP
13,3396
HBAR
3
GBP
20,0095
HBAR
5
GBP
33,3491
HBAR
10
GBP
66,6982
HBAR
20
GBP
133,396
HBAR
25
GBP
166,746
HBAR
50
GBP
333,491
HBAR
100
GBP
666,982
HBAR
250
GBP
1.667,456
HBAR
500
GBP
3.334,912
HBAR
1000
GBP
6.669,824
HBAR
2500
GBP
16.674,559
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-GBP được tạo vào lúc 23:37:18 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC