Chuyển đổi 50 HBAR sang GBP
Chuyển đổi 50 HBAR sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,177 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:18, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến GBP
Theo dõi
23:18, 16 tháng 2, 2025
0 GBP
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,17716800 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 123.406.061 £. Hedera giảm -1.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.27%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 41.783.518.485,11 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
7,4 T US$
Nguồn cung lưu thông
41,78 T US$
Khối lượng (24h)
123,41 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:18 , việc chuyển đổi 50 Hedera (HBAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.8584 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,17716800 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang British Pound Sterling
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
GBP
0.01
HBAR
0,00177168
GBP
0.1
HBAR
0,01771680
GBP
1
HBAR
0,17716800
GBP
2
HBAR
0,35433600
GBP
3
HBAR
0,53150400
GBP
5
HBAR
0,88584000
GBP
10
HBAR
1,771680
GBP
20
HBAR
3,543360
GBP
25
HBAR
4,429200
GBP
50
HBAR
8,858400
GBP
100
HBAR
17,7168
GBP
250
HBAR
44,2920
GBP
500
HBAR
88,5840
GBP
1000
HBAR
177,168
GBP
2500
HBAR
442,920
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Hedera
GBP
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
GBP
0,05644360
HBAR
0.1
GBP
0,56443602
HBAR
1
GBP
5,644360
HBAR
2
GBP
11,2887
HBAR
3
GBP
16,9331
HBAR
5
GBP
28,2218
HBAR
10
GBP
56,4436
HBAR
20
GBP
112,887
HBAR
25
GBP
141,109
HBAR
50
GBP
282,218
HBAR
100
GBP
564,436
HBAR
250
GBP
1.411,09
HBAR
500
GBP
2.822,18
HBAR
1000
GBP
5.644,36
HBAR
2500
GBP
14.110,9
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-GBP được tạo vào lúc 23:18:56 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC