Chuyển đổi 0.01 HBAR sang GBP
Chuyển đổi 0.01 HBAR sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,163 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:21, 4 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến GBP
Theo dõi
17:21, 4 tháng 10, 2025
0 GBP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,16283000 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 185.337.285 £. Hedera giảm -1.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.39%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.926.541,67 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
6,9 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
185,34 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:21 , việc chuyển đổi 0.01 Hedera (HBAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0016283 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,16283000 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang British Pound Sterling

HBAR
GBP
0.01
HBAR
0,00162830
GBP
0.1
HBAR
0,01628300
GBP
1
HBAR
0,16283000
GBP
2
HBAR
0,32566000
GBP
3
HBAR
0,48849000
GBP
5
HBAR
0,81415000
GBP
10
HBAR
1,628300
GBP
20
HBAR
3,256600
GBP
25
HBAR
4,070750
GBP
50
HBAR
8,141500
GBP
100
HBAR
16,2830
GBP
250
HBAR
40,7075
GBP
500
HBAR
81,4150
GBP
1000
HBAR
162,830
GBP
2500
HBAR
407,075
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Hedera
GBP

HBAR
0.01
GBP
0,06141374
HBAR
0.1
GBP
0,61413744
HBAR
1
GBP
6,141374
HBAR
2
GBP
12,2827
HBAR
3
GBP
18,4241
HBAR
5
GBP
30,7069
HBAR
10
GBP
61,4137
HBAR
20
GBP
122,827
HBAR
25
GBP
153,534
HBAR
50
GBP
307,069
HBAR
100
GBP
614,137
HBAR
250
GBP
1.535,344
HBAR
500
GBP
3.070,687
HBAR
1000
GBP
6.141,374
HBAR
2500
GBP
15.353,436
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-GBP được tạo vào lúc 17:21:56 4/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC