Chuyển đổi 0.01 HBAR sang GBP
Chuyển đổi 0.01 HBAR sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,041 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:12, 2 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,04097824 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 72.521.067 £. Hedera giảm -7.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.19%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 37.626.478.555,29 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 50.
Vốn hóa thị trường
1,54 T US$
Nguồn cung lưu thông
37,63 T US$
Khối lượng (24h)
72,52 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:12 , việc chuyển đổi 0.01 Hedera (HBAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0004097824 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,04097824 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang British Pound Sterling
HBAR
GBP
0.01
HBAR
0,00040978
GBP
0.1
HBAR
0,00409782
GBP
1
HBAR
0,04097824
GBP
2
HBAR
0,08195648
GBP
3
HBAR
0,12293472
GBP
5
HBAR
0,20489120
GBP
10
HBAR
0,40978240
GBP
20
HBAR
0,81956480
GBP
25
HBAR
1,024456
GBP
50
HBAR
2,048912
GBP
100
HBAR
4,097824
GBP
250
HBAR
10,2446
GBP
500
HBAR
20,4891
GBP
1000
HBAR
40,9782
GBP
2500
HBAR
102,446
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Hedera
GBP
HBAR
0.01
GBP
0,24403195
HBAR
0.1
GBP
2,440320
HBAR
1
GBP
24,4032
HBAR
2
GBP
48,8064
HBAR
3
GBP
73,2096
HBAR
5
GBP
122,016
HBAR
10
GBP
244,032
HBAR
20
GBP
488,064
HBAR
25
GBP
610,080
HBAR
50
GBP
1.220,16
HBAR
100
GBP
2.440,32
HBAR
250
GBP
6.100,799
HBAR
500
GBP
12.201,598
HBAR
1000
GBP
24.403,195
HBAR
2500
GBP
61.007,989
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-GBP được tạo vào lúc 13:12:38 2/10/2024
Last Updated at 13:12:38 2/10/2024 UTC