Chuyển đổi 2500 GBP sang HBAR
Chuyển đổi 2500 GBP sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,144 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:20, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến GBP
Theo dõi
20:20, 16 tháng 3, 2025
0 GBP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,14409300 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 183.415.445 £. Hedera giảm -2.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.62%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.219.399.509,17 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 21.
Vốn hóa thị trường
6,14 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
183,42 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:20 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.144093 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,14409300 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang British Pound Sterling

HBAR
GBP
0.01
HBAR
0,00144093
GBP
0.1
HBAR
0,01440930
GBP
1
HBAR
0,14409300
GBP
2
HBAR
0,28818600
GBP
3
HBAR
0,43227900
GBP
5
HBAR
0,72046500
GBP
10
HBAR
1,440930
GBP
20
HBAR
2,881860
GBP
25
HBAR
3,602325
GBP
50
HBAR
7,204650
GBP
100
HBAR
14,4093
GBP
250
HBAR
36,0233
GBP
500
HBAR
72,0465
GBP
1000
HBAR
144,093
GBP
2500
HBAR
360,233
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Hedera
GBP

HBAR
0.01
GBP
0,06939962
HBAR
0.1
GBP
0,69399624
HBAR
1
GBP
6,939962
HBAR
2
GBP
13,8799
HBAR
3
GBP
20,8199
HBAR
5
GBP
34,6998
HBAR
10
GBP
69,3996
HBAR
20
GBP
138,799
HBAR
25
GBP
173,499
HBAR
50
GBP
346,998
HBAR
100
GBP
693,996
HBAR
250
GBP
1.734,991
HBAR
500
GBP
3.469,981
HBAR
1000
GBP
6.939,962
HBAR
2500
GBP
17.349,906
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-GBP được tạo vào lúc 20:20:39 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC