Chuyển đổi 25 HBAR sang GBP
Chuyển đổi 25 HBAR sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,109 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:40, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến GBP
Theo dõi
15:40, 22 tháng 11, 2024
0 GBP
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,10938400 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 846.235.878 £. Hedera tăng +13.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.80%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.871.416,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
4,17 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
846,24 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:40 , việc chuyển đổi 25 Hedera (HBAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.7346 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,10938400 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang British Pound Sterling
HBAR
GBP
0.01
HBAR
0,00109384
GBP
0.1
HBAR
0,01093840
GBP
1
HBAR
0,10938400
GBP
2
HBAR
0,21876800
GBP
3
HBAR
0,32815200
GBP
5
HBAR
0,54692000
GBP
10
HBAR
1,093840
GBP
20
HBAR
2,187680
GBP
25
HBAR
2,734600
GBP
50
HBAR
5,469200
GBP
100
HBAR
10,9384
GBP
250
HBAR
27,3460
GBP
500
HBAR
54,6920
GBP
1000
HBAR
109,384
GBP
2500
HBAR
273,460
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Hedera
GBP
HBAR
0.01
GBP
0,09142105
HBAR
0.1
GBP
0,91421049
HBAR
1
GBP
9,142105
HBAR
2
GBP
18,2842
HBAR
3
GBP
27,4263
HBAR
5
GBP
45,7105
HBAR
10
GBP
91,4210
HBAR
20
GBP
182,842
HBAR
25
GBP
228,553
HBAR
50
GBP
457,105
HBAR
100
GBP
914,210
HBAR
250
GBP
2.285,526
HBAR
500
GBP
4.571,052
HBAR
1000
GBP
9.142,105
HBAR
2500
GBP
22.855,262
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-GBP được tạo vào lúc 15:40:45 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC