Chuyển đổi 10 GBP sang HBAR
Chuyển đổi 10 GBP sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,144 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:53, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,14412800 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 126.068.547 £. Hedera giảm -1.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.06%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.473,87 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
6,09 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
126,07 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:53 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.144128 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,14412800 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang British Pound Sterling

HBAR
GBP
0.01
HBAR
0,00144128
GBP
0.1
HBAR
0,01441280
GBP
1
HBAR
0,14412800
GBP
2
HBAR
0,28825600
GBP
3
HBAR
0,43238400
GBP
5
HBAR
0,72064000
GBP
10
HBAR
1,441280
GBP
20
HBAR
2,882560
GBP
25
HBAR
3,603200
GBP
50
HBAR
7,206400
GBP
100
HBAR
14,4128
GBP
250
HBAR
36,0320
GBP
500
HBAR
72,0640
GBP
1000
HBAR
144,128
GBP
2500
HBAR
360,320
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Hedera
GBP

HBAR
0.01
GBP
0,06938277
HBAR
0.1
GBP
0,69382771
HBAR
1
GBP
6,938277
HBAR
2
GBP
13,8766
HBAR
3
GBP
20,8148
HBAR
5
GBP
34,6914
HBAR
10
GBP
69,3828
HBAR
20
GBP
138,766
HBAR
25
GBP
173,457
HBAR
50
GBP
346,914
HBAR
100
GBP
693,828
HBAR
250
GBP
1.734,569
HBAR
500
GBP
3.469,139
HBAR
1000
GBP
6.938,277
HBAR
2500
GBP
17.345,693
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-GBP được tạo vào lúc 03:53:07 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC