Chuyển đổi 10 GBP sang HBAR
Chuyển đổi 10 GBP sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,107 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:10, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến GBP
Theo dõi
0:10, 26 tháng 11, 2024
0 GBP
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,10749200 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 425.278.502 £. Hedera giảm -8.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.30%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.864.622,84 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
4,11 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
425,28 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:10 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.107492 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,10749200 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang British Pound Sterling
HBAR
GBP
0.01
HBAR
0,00107492
GBP
0.1
HBAR
0,01074920
GBP
1
HBAR
0,10749200
GBP
2
HBAR
0,21498400
GBP
3
HBAR
0,32247600
GBP
5
HBAR
0,53746000
GBP
10
HBAR
1,074920
GBP
20
HBAR
2,149840
GBP
25
HBAR
2,687300
GBP
50
HBAR
5,374600
GBP
100
HBAR
10,7492
GBP
250
HBAR
26,8730
GBP
500
HBAR
53,7460
GBP
1000
HBAR
107,492
GBP
2500
HBAR
268,730
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Hedera
GBP
HBAR
0.01
GBP
0,09303018
HBAR
0.1
GBP
0,93030179
HBAR
1
GBP
9,303018
HBAR
2
GBP
18,6060
HBAR
3
GBP
27,9091
HBAR
5
GBP
46,5151
HBAR
10
GBP
93,0302
HBAR
20
GBP
186,060
HBAR
25
GBP
232,575
HBAR
50
GBP
465,151
HBAR
100
GBP
930,302
HBAR
250
GBP
2.325,754
HBAR
500
GBP
4.651,509
HBAR
1000
GBP
9.303,018
HBAR
2500
GBP
23.257,545
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-GBP được tạo vào lúc 00:10:24 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC