Chuyển đổi 10 GBP sang HBAR
Chuyển đổi 10 GBP sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,166 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:14, 3 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến GBP
Theo dõi
12:14, 3 tháng 10, 2025
0 GBP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,16612600 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 169.943.525 £. Hedera giảm -1.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.51%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.926.541,65 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
7,04 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
169,94 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:14 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.166126 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,16612600 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang British Pound Sterling

HBAR
GBP
0.01
HBAR
0,00166126
GBP
0.1
HBAR
0,01661260
GBP
1
HBAR
0,16612600
GBP
2
HBAR
0,33225200
GBP
3
HBAR
0,49837800
GBP
5
HBAR
0,83063000
GBP
10
HBAR
1,661260
GBP
20
HBAR
3,322520
GBP
25
HBAR
4,153150
GBP
50
HBAR
8,306300
GBP
100
HBAR
16,6126
GBP
250
HBAR
41,5315
GBP
500
HBAR
83,0630
GBP
1000
HBAR
166,126
GBP
2500
HBAR
415,315
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Hedera
GBP

HBAR
0.01
GBP
0,06019527
HBAR
0.1
GBP
0,60195273
HBAR
1
GBP
6,019527
HBAR
2
GBP
12,0391
HBAR
3
GBP
18,0586
HBAR
5
GBP
30,0976
HBAR
10
GBP
60,1953
HBAR
20
GBP
120,391
HBAR
25
GBP
150,488
HBAR
50
GBP
300,976
HBAR
100
GBP
601,953
HBAR
250
GBP
1.504,882
HBAR
500
GBP
3.009,764
HBAR
1000
GBP
6.019,527
HBAR
2500
GBP
15.048,818
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-GBP được tạo vào lúc 12:14:51 3/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC