Chuyển đổi 10 GBP thành HBAR
Chuyển đổi 10 GBP sang HBAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,061 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:36, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,06096600 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 34.686.316 £. Hedera tăng +1.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.87%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.761.094.687,49 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là .
Vốn hóa thị trường
2,18 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,76 T US$
Khối lượng (24h)
34,69 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,86 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:36 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.060966 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,06096600 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Hedera thành British Pound Sterling
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
GBP
0.01
HBAR
0,00060966
GBP
0.1
HBAR
0,00609660
GBP
1
HBAR
0,06096600
GBP
2
HBAR
0,12193200
GBP
3
HBAR
0,18289800
GBP
5
HBAR
0,30483000
GBP
10
HBAR
0,60966000
GBP
20
HBAR
1,219320
GBP
25
HBAR
1,524150
GBP
50
HBAR
3,048300
GBP
100
HBAR
6,096600
GBP
250
HBAR
15,2415
GBP
500
HBAR
30,4830
GBP
1000
HBAR
60,9660
GBP
2500
HBAR
152,415
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling thành Hedera
GBP
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
GBP
0,16402585
HBAR
0.1
GBP
1,640259
HBAR
1
GBP
16,4026
HBAR
2
GBP
32,8052
HBAR
3
GBP
49,2078
HBAR
5
GBP
82,0129
HBAR
10
GBP
164,026
HBAR
20
GBP
328,052
HBAR
25
GBP
410,065
HBAR
50
GBP
820,129
HBAR
100
GBP
1.640,259
HBAR
250
GBP
4.100,646
HBAR
500
GBP
8.201,293
HBAR
1000
GBP
16.402,585
HBAR
2500
GBP
41.006,463
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
HBAR-GBP page created at 16:36:01 2/7/2024 UTC
Last Updated at 16:36:01 2/7/2024 UTC