Chuyển đổi 25 GBP sang HBAR
Chuyển đổi 25 GBP sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,108 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:18, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến GBP
Theo dõi
17:18, 22 tháng 11, 2024
0 GBP
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,10820500 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 958.242.272 £. Hedera tăng +12.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +3.95%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.871.416,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 30.
Vốn hóa thị trường
4,16 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
958,24 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:18 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.108205 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,10820500 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang British Pound Sterling
HBAR
GBP
0.01
HBAR
0,00108205
GBP
0.1
HBAR
0,01082050
GBP
1
HBAR
0,10820500
GBP
2
HBAR
0,21641000
GBP
3
HBAR
0,32461500
GBP
5
HBAR
0,54102500
GBP
10
HBAR
1,082050
GBP
20
HBAR
2,164100
GBP
25
HBAR
2,705125
GBP
50
HBAR
5,410250
GBP
100
HBAR
10,8205
GBP
250
HBAR
27,0513
GBP
500
HBAR
54,1025
GBP
1000
HBAR
108,205
GBP
2500
HBAR
270,513
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Hedera
GBP
HBAR
0.01
GBP
0,09241717
HBAR
0.1
GBP
0,92417171
HBAR
1
GBP
9,241717
HBAR
2
GBP
18,4834
HBAR
3
GBP
27,7252
HBAR
5
GBP
46,2086
HBAR
10
GBP
92,4172
HBAR
20
GBP
184,834
HBAR
25
GBP
231,043
HBAR
50
GBP
462,086
HBAR
100
GBP
924,172
HBAR
250
GBP
2.310,429
HBAR
500
GBP
4.620,859
HBAR
1000
GBP
9.241,717
HBAR
2500
GBP
23.104,293
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-GBP được tạo vào lúc 17:18:15 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC