Chuyển đổi 0.01 GBP sang HBAR
Chuyển đổi 0.01 GBP sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,119 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:16, 16 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,11904000 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 128.618.384 £. Hedera giảm -5.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.53%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.228.651.561,85 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
5,03 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,23 T US$
Khối lượng (24h)
128,62 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:16 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.11904 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,11904000 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang British Pound Sterling

HBAR
GBP
0.01
HBAR
0,00119040
GBP
0.1
HBAR
0,01190400
GBP
1
HBAR
0,11904000
GBP
2
HBAR
0,23808000
GBP
3
HBAR
0,35712000
GBP
5
HBAR
0,59520000
GBP
10
HBAR
1,190400
GBP
20
HBAR
2,380800
GBP
25
HBAR
2,976000
GBP
50
HBAR
5,952000
GBP
100
HBAR
11,9040
GBP
250
HBAR
29,7600
GBP
500
HBAR
59,5200
GBP
1000
HBAR
119,040
GBP
2500
HBAR
297,600
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Hedera
GBP

HBAR
0.01
GBP
0,08400538
HBAR
0.1
GBP
0,84005376
HBAR
1
GBP
8,400538
HBAR
2
GBP
16,8011
HBAR
3
GBP
25,2016
HBAR
5
GBP
42,0027
HBAR
10
GBP
84,0054
HBAR
20
GBP
168,011
HBAR
25
GBP
210,013
HBAR
50
GBP
420,027
HBAR
100
GBP
840,054
HBAR
250
GBP
2.100,134
HBAR
500
GBP
4.200,269
HBAR
1000
GBP
8.400,538
HBAR
2500
GBP
21.001,344
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-GBP được tạo vào lúc 03:16:20 16/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC