Chuyển đổi 0.01 GBP sang HBAR
Chuyển đổi 0.01 GBP sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,13 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:02, 21 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến GBP
Theo dõi
15:02, 21 tháng 10, 2025
0 GBP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,12976200 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 138.839.315 £. Hedera giảm -2.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.58%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.405.229.928,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 29.
Vốn hóa thị trường
5,48 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,41 T US$
Khối lượng (24h)
138,84 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:02 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.129762 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,12976200 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang British Pound Sterling

HBAR
GBP
0.01
HBAR
0,00129762
GBP
0.1
HBAR
0,01297620
GBP
1
HBAR
0,12976200
GBP
2
HBAR
0,25952400
GBP
3
HBAR
0,38928600
GBP
5
HBAR
0,64881000
GBP
10
HBAR
1,297620
GBP
20
HBAR
2,595240
GBP
25
HBAR
3,244050
GBP
50
HBAR
6,488100
GBP
100
HBAR
12,9762
GBP
250
HBAR
32,4405
GBP
500
HBAR
64,8810
GBP
1000
HBAR
129,762
GBP
2500
HBAR
324,405
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Hedera
GBP

HBAR
0.01
GBP
0,07706416
HBAR
0.1
GBP
0,77064164
HBAR
1
GBP
7,706416
HBAR
2
GBP
15,4128
HBAR
3
GBP
23,1192
HBAR
5
GBP
38,5321
HBAR
10
GBP
77,0642
HBAR
20
GBP
154,128
HBAR
25
GBP
192,660
HBAR
50
GBP
385,321
HBAR
100
GBP
770,642
HBAR
250
GBP
1.926,604
HBAR
500
GBP
3.853,208
HBAR
1000
GBP
7.706,416
HBAR
2500
GBP
19.266,041
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-GBP được tạo vào lúc 15:02:11 21/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC