Chuyển đổi 0.01 GBP sang HBAR
Chuyển đổi 0.01 GBP sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,123 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:24, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,12277600 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 74.627.207 £. Hedera giảm -3.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.30%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.471,44 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 24.
Vốn hóa thị trường
5,19 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
74,63 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,33 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:24 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.122776 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,12277600 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang British Pound Sterling

HBAR
GBP
0.01
HBAR
0,00122776
GBP
0.1
HBAR
0,01227760
GBP
1
HBAR
0,12277600
GBP
2
HBAR
0,24555200
GBP
3
HBAR
0,36832800
GBP
5
HBAR
0,61388000
GBP
10
HBAR
1,227760
GBP
20
HBAR
2,455520
GBP
25
HBAR
3,069400
GBP
50
HBAR
6,138800
GBP
100
HBAR
12,2776
GBP
250
HBAR
30,6940
GBP
500
HBAR
61,3880
GBP
1000
HBAR
122,776
GBP
2500
HBAR
306,940
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Hedera
GBP

HBAR
0.01
GBP
0,08144914
HBAR
0.1
GBP
0,81449143
HBAR
1
GBP
8,144914
HBAR
2
GBP
16,2898
HBAR
3
GBP
24,4347
HBAR
5
GBP
40,7246
HBAR
10
GBP
81,4491
HBAR
20
GBP
162,898
HBAR
25
GBP
203,623
HBAR
50
GBP
407,246
HBAR
100
GBP
814,491
HBAR
250
GBP
2.036,229
HBAR
500
GBP
4.072,457
HBAR
1000
GBP
8.144,914
HBAR
2500
GBP
20.362,286
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-GBP được tạo vào lúc 14:24:18 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC