Chuyển đổi 0.01 GBP sang HBAR
Chuyển đổi 0.01 GBP sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,206 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:05, 21 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,20638900 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 385.761.605 £. Hedera tăng +3.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.72%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.670.019,31 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 18.
Vốn hóa thị trường
8,75 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
385,76 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,85 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:05 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.206389 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,20638900 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang British Pound Sterling

HBAR
GBP
0.01
HBAR
0,00206389
GBP
0.1
HBAR
0,02063890
GBP
1
HBAR
0,20638900
GBP
2
HBAR
0,41277800
GBP
3
HBAR
0,61916700
GBP
5
HBAR
1,031945
GBP
10
HBAR
2,063890
GBP
20
HBAR
4,127780
GBP
25
HBAR
5,159725
GBP
50
HBAR
10,3195
GBP
100
HBAR
20,6389
GBP
250
HBAR
51,5972
GBP
500
HBAR
103,194
GBP
1000
HBAR
206,389
GBP
2500
HBAR
515,973
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Hedera
GBP

HBAR
0.01
GBP
0,04845219
HBAR
0.1
GBP
0,48452195
HBAR
1
GBP
4,845219
HBAR
2
GBP
9,690439
HBAR
3
GBP
14,5357
HBAR
5
GBP
24,2261
HBAR
10
GBP
48,4522
HBAR
20
GBP
96,9044
HBAR
25
GBP
121,130
HBAR
50
GBP
242,261
HBAR
100
GBP
484,522
HBAR
250
GBP
1.211,305
HBAR
500
GBP
2.422,61
HBAR
1000
GBP
4.845,219
HBAR
2500
GBP
12.113,049
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-GBP được tạo vào lúc 00:05:56 21/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC