Chuyển đổi 0.01 GBP sang HBAR
Chuyển đổi 0.01 GBP sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,163 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:06, 5 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,16260600 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 156.350.363 £. Hedera tăng +1.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.82%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.395 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
6,9 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
156,35 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,95 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:06 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.162606 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,16260600 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang British Pound Sterling

HBAR
GBP
0.01
HBAR
0,00162606
GBP
0.1
HBAR
0,01626060
GBP
1
HBAR
0,16260600
GBP
2
HBAR
0,32521200
GBP
3
HBAR
0,48781800
GBP
5
HBAR
0,81303000
GBP
10
HBAR
1,626060
GBP
20
HBAR
3,252120
GBP
25
HBAR
4,065150
GBP
50
HBAR
8,130300
GBP
100
HBAR
16,2606
GBP
250
HBAR
40,6515
GBP
500
HBAR
81,3030
GBP
1000
HBAR
162,606
GBP
2500
HBAR
406,515
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Hedera
GBP

HBAR
0.01
GBP
0,06149835
HBAR
0.1
GBP
0,61498346
HBAR
1
GBP
6,149835
HBAR
2
GBP
12,2997
HBAR
3
GBP
18,4495
HBAR
5
GBP
30,7492
HBAR
10
GBP
61,4983
HBAR
20
GBP
122,997
HBAR
25
GBP
153,746
HBAR
50
GBP
307,492
HBAR
100
GBP
614,983
HBAR
250
GBP
1.537,459
HBAR
500
GBP
3.074,917
HBAR
1000
GBP
6.149,835
HBAR
2500
GBP
15.374,586
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-GBP được tạo vào lúc 13:06:06 5/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC