Chuyển đổi 50 GBP sang HBAR
Chuyển đổi 50 GBP sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,147 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:10, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến GBP
Theo dõi
22:10, 15 tháng 3, 2025
0 GBP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,14729800 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 173.240.195 £. Hedera giảm -2.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.97%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.820,69 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
6,27 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
173,24 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,61 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:10 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.147298 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,14729800 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang British Pound Sterling

HBAR
GBP
0.01
HBAR
0,00147298
GBP
0.1
HBAR
0,01472980
GBP
1
HBAR
0,14729800
GBP
2
HBAR
0,29459600
GBP
3
HBAR
0,44189400
GBP
5
HBAR
0,73649000
GBP
10
HBAR
1,472980
GBP
20
HBAR
2,945960
GBP
25
HBAR
3,682450
GBP
50
HBAR
7,364900
GBP
100
HBAR
14,7298
GBP
250
HBAR
36,8245
GBP
500
HBAR
73,6490
GBP
1000
HBAR
147,298
GBP
2500
HBAR
368,245
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Hedera
GBP

HBAR
0.01
GBP
0,06788958
HBAR
0.1
GBP
0,67889584
HBAR
1
GBP
6,788958
HBAR
2
GBP
13,5779
HBAR
3
GBP
20,3669
HBAR
5
GBP
33,9448
HBAR
10
GBP
67,8896
HBAR
20
GBP
135,779
HBAR
25
GBP
169,724
HBAR
50
GBP
339,448
HBAR
100
GBP
678,896
HBAR
250
GBP
1.697,24
HBAR
500
GBP
3.394,479
HBAR
1000
GBP
6.788,958
HBAR
2500
GBP
16.972,396
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-GBP được tạo vào lúc 22:10:37 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC