Chuyển đổi 50 GBP sang HBAR
Chuyển đổi 50 GBP sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,145 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:26, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,14526900 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 111.177.161 £. Hedera tăng +0.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.07%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.473,9 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
6,14 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
111,18 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,73 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:26 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.145269 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,14526900 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang British Pound Sterling

HBAR
GBP
0.01
HBAR
0,00145269
GBP
0.1
HBAR
0,01452690
GBP
1
HBAR
0,14526900
GBP
2
HBAR
0,29053800
GBP
3
HBAR
0,43580700
GBP
5
HBAR
0,72634500
GBP
10
HBAR
1,452690
GBP
20
HBAR
2,905380
GBP
25
HBAR
3,631725
GBP
50
HBAR
7,263450
GBP
100
HBAR
14,5269
GBP
250
HBAR
36,3173
GBP
500
HBAR
72,6345
GBP
1000
HBAR
145,269
GBP
2500
HBAR
363,173
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Hedera
GBP

HBAR
0.01
GBP
0,06883781
HBAR
0.1
GBP
0,68837811
HBAR
1
GBP
6,883781
HBAR
2
GBP
13,7676
HBAR
3
GBP
20,6513
HBAR
5
GBP
34,4189
HBAR
10
GBP
68,8378
HBAR
20
GBP
137,676
HBAR
25
GBP
172,095
HBAR
50
GBP
344,189
HBAR
100
GBP
688,378
HBAR
250
GBP
1.720,945
HBAR
500
GBP
3.441,891
HBAR
1000
GBP
6.883,781
HBAR
2500
GBP
17.209,453
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-GBP được tạo vào lúc 03:26:49 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC